Created with Raphaël 2.1.2132456789101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 診

Hán Việt
CHẨN
Nghĩa

Xem xét


Âm On
シン
Âm Kun
み.る

Đồng âm
CHÂN Nghĩa: Chân thực Xem chi tiết CHẤN, CHÂN Nghĩa: Rung, vẫy Xem chi tiết CHẤN Nghĩa: Rung động, chấn động, sét đánh Xem chi tiết CHẨN Nghĩa: Giàu. Cấp giúp, phát chẩn. Xem chi tiết CHÂN Nghĩa: Chân thực Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KIẾN, HIỆN Nghĩa: Trông thấy, nhìn Xem chi tiết 調 ĐIỀU, ĐIỆU Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu Xem chi tiết KIỂM Nghĩa: Kiểm tra, xem xét Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Nhìn kĩ, xem kĩ Xem chi tiết GIÁM Nghĩa: Cái gương Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết THẨM Nghĩa: Tỉ mỉ, điều tra, xử Xem chi tiết PHÁN Nghĩa: Phán quyết, dấu hiệu Xem chi tiết THUẤN Nghĩa:  Nháy mắt, chớp mắt Xem chi tiết SÁT Nghĩa: Xét lại, xem kỹ Xem chi tiết
診
  • Hắn nói 言 sẽ vượt qua những ngôi nhà và dòng sông để đi khám bệnh 診.
  • CHẨN đoán bệnh qua Lời Khai và Mái Tóc
  • Khám chẩn đoán bệnh nói 3 lời
  • Khám bệnh: bắt mạch qua 3 sợi tơ (Tây Du Ký)
  • Chuẩn đoán bằng cách xem tóc
  • Chỉ cần NÓI 3 lời thì đã có thể CHUẨN đoán ra bệnh
  • Chuẩn đoán bệnh cho người qua lời nói và 3 sợi tóc
  1. Xem xét. Như chẩn bệnh CHẨN Nghĩa: Xem xét Xem chi tiết xem bệnh, chẩn mạch CHẨN Nghĩa: Xem xét Xem chi tiết MẠCH Nghĩa: Mạch máu Xem chi tiết xem mạch, v.v.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ないしん Nội chẩn (y học)
おうしん việc bác sĩ đến khám tận nhà; bác sĩ đến khám tại gia; khám tại nhà; đi khám ngoài
だしん việc gõ để chuẩn đoán; việc thăm dò
けんしん sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
ちょうしん Sự nghe để khám bệnh
Ví dụ âm Kunyomi

みる CHẨNKiểm tra
脈を みゃくをみる MẠCH CHẨNXem mạch
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

だしん ĐẢ CHẨNViệc gõ để chuẩn đoán
ししん THỊ CHẨNKỳ thi trực quan
ごしん NGỘ CHẨN(y học) sự chẩn đoán sai
だいしん ĐẠI CHẨNNgười thay thế
ないしん NỘI CHẨNNội chẩn (y học)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa