Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N4

Kanji 物

Hán Việt
VẬT
Nghĩa

Sự vật, đồ vật


Âm On
ブツ モツ
Âm Kun
もの もの~ もの.

Đồng âm
VẬT Nghĩa: Tất cả, ý chí dân làng Xem chi tiết VẬT Nghĩa: Chớ, đừng (lời cấm chỉ không được thế nữa), không phải Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHUYỂN Nghĩa: Con chó Xem chi tiết MIÊU Nghĩa: Con mèo Xem chi tiết Nghĩa: Con ngựa Xem chi tiết NGƯ Nghĩa: Con cá Xem chi tiết ĐIỂU Nghĩa: Con chim Xem chi tiết GIẢ Nghĩa: Người, kẻ Xem chi tiết NGƯU Nghĩa: Trâu Xem chi tiết DƯƠNG Nghĩa: Con dê Xem chi tiết
物
  • Con bò (NGƯU 牛) đang chật vật (VẬT勿) là những vật (VẬT 物) thể sống
  • Bò và heo là những động Vật
  • Bò là động vật bốn chân
  • Con bò có cánh là con vật hư cấu
  • Tưởng tượng chút (con NGỰA lơ đễnh ngồi lên người con SÂU). Con sâu kêu ầm ĩ lên: “thằng mặt ngựa kia sao ngồi lên người TAO”
  • Con bò bị bao bọc bởi hai cái sợi dây
  • Hình ảnh 2 con bò đang vật nhau.
  1. Các loài sinh ở trong trời đất đều gọi là vật cả. Thông thường chia ra ba loài : ( Động vật ĐỘNG Nghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động Xem chi tiết VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết giống động vật, ( Thực vật THỰC, TRĨ Nghĩa: Trồng cây, thực vật Xem chi tiết VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết giống thực vật, ( Khoáng vật VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết vật mỏ, v.v.
  2. Sự vật. Như hữu vật hữu tắc HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết TẮC Nghĩa: Quy tắc, luật lệ Xem chi tiết một vật có một phép riêng.
  3. Vật sắc VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết dò la tìm tòi.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
その そのもの vật đó; cái đó; bản thân cái đó; đúng là cái đó
ばんぶつ muôn vật; vạn vật
不燃 ふねんぶつ vật không cháy được
不純 ふじゅんぶつ tạp chất; chất bẩn
乗り のりもの phương tiện giao thông
Ví dụ âm Kunyomi

でもの XUẤT VẬTChứng phát ban
はもの NHẬN VẬTDụng cụ có cạnh sắc
わもの HÒA VẬTMón Nhật
こもの TIỂU VẬTPhụ tùng
えもの ĐẮC VẬTVũ khí trong tay
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

くもつ CUNG VẬTLễ vật
せもつ THI VẬTDùng như số ít của bố thí
にもつ HÀ VẬTHành lý
かもつ HÓA VẬTHàng hóa
いちもつ NHẤT VẬTMột thứ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

じぶつ SỰ VẬTCác thứ
たぶつ THA VẬTThứ khác
きぶつ KHÍ VẬTDụng cụ
ちぶつ ĐỊA VẬTĐịa phương sản sinh
ぐぶつ NGU VẬTLàm việc ngớ ngẩn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa