- Tây (西) là 1 trong 4 (TỨ 四) hướng
- Rượu tây uống rất ngon
- Một trong 4 四 hướng là hướng tây
- Hướng ngọn cây vươn lên đón ánh mặt trời là hướng ĐÔNG
- Nắp bình rượu tây bao giờ cũng dài
- Một ( NHẤT 一 ) trong bốn ( TỨ 四 ) phía có phía TÂY 西
- Phương tây.
- Thái tây 泰 THÁI Nghĩa: Hòa bình, to lớn Xem chi tiết 西 TÂY, TÊ Nghĩa: Che đậy, úp lên, phía tây Xem chi tiết chỉ về châu Âu, châu Mỹ. Như tây sử 西 TÂY, TÊ Nghĩa: Che đậy, úp lên, phía tây Xem chi tiết 史 SỬ Nghĩa: Lịch sử Xem chi tiết sử tây, tây lịch 西 TÂY, TÊ Nghĩa: Che đậy, úp lên, phía tây Xem chi tiết 歷 lịch tây. Vì các nước ấy ở về phía tây nước Tàu nên gọi là nước Tây.
- Phật giáo từ Ấn Độ truyền vào nước Tàu, cho nên gọi phương Tây là đất Phật.
- Tôn Tịnh độ 淨 土 trong Phật giáo nói người niệm Phật lúc chết sẽ được đức Di-đà tiếp dẫn về nước Cực Lạc ở phía tây xứ ta ở, tây phương cực lạc thế giới 西 TÂY, TÊ Nghĩa: Che đậy, úp lên, phía tây Xem chi tiết 方 PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết 極 CỰC Nghĩa: Cực, tột độ Xem chi tiết 樂 世 THẾ Nghĩa: Thế hệ, xã hội, thế giới Xem chi tiết 界 GIỚI Nghĩa: Thế giới, ranh giới Xem chi tiết . Vì thế nên tục mới gọi người chết là quy tây 歸 西 TÂY, TÊ Nghĩa: Che đậy, úp lên, phía tây Xem chi tiết .
- Cũng đọc là tê.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
北西 | ほくせい | tây bắc |
南々西 | なんなんせい | Namây nam |
南南西 | なんなんせい | Namây nam |
南西 | なんせい | Tây Nam |
大西洋 | たいせいよう | Đại Tây Dương |
Ví dụ âm Kunyomi
真 西 | まにし | CHÂN TÂY | Đúng hướng tây |
西 日 | にしび | TÂY NHẬT | Sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời |
西 紀 | にしき | TÂY KỈ | Tây lịch |
和 西 | かずにし | HÒA TÂY | Tiếng nhật - tiếng tây ban nha |
正 西 | せいにし | CHÁNH TÂY | Phía tây đến hạn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
関 西 | かんさい | QUAN TÂY | Vùng Kansai |
西 遊記 | さいゆうき | TÂY DU KÍ | Tây Du Ký |
関 西 馬 | かんさいば | QUAN TÂY MÃ | Con ngựa kansai |
大 西 郷 | だいさいごう | ĐẠI TÂY HƯƠNG | Saigo lớn |
関 西 弁 | かんさいべん | QUAN TÂY BIỆN | Tiếng Kansai |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
西 瓜 | すいか | TÂY QUA | Dưa hấu |
仏蘭 西 | ふらんす | PHẬT LAN TÂY | Pháp |
西 瓜割り | すいかわり | TÂY QUA CÁT | Watermelon chia ra từng phần (trò chơi) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
以 西 | いせい | DĨ TÂY | Phía tây (của) |
西 和 | せいわ | TÂY HÒA | Tây Ban Nha - Nhật |
西 武 | せいぶ | TÂY VŨ | Quân đội phương tây |
西 部 | せいぶ | TÂY BỘ | Miền tây |
北 西 | ほくせい | BẮC TÂY | Tây bắc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|