- Bước đi (XƯỚC 辶) qua (QUÁ 過) ngôi nhà 2 tầng (咼)
- Đi qua nhà người yêu cũ
- Vượt quá qua nhà 2 tầng
- Đi QUA bức tường thành
- QUÁ khứ không tốt xin hãy đi QUA Đi
- Vượt quá nhà 2 tầng
- Vượt. Hơn. Như quá độ 過 QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết 度 ĐỘ, ĐẠC Nghĩa: Lần Xem chi tiết quá cái độ thường.
- Lỗi, làm việc trái lẽ gọi là quá. Như cải quá 改 CẢI Nghĩa: Đổi mới, cải tạo Xem chi tiết 過 QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết đổi lỗi. Văn quá 文 VĂN, VẤN Nghĩa: Văn vẻ, văn chương, vẻ sáng Xem chi tiết 過 QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết có lỗi lại còn nói che lấp đi mà cãi rằng phải.
- Đã qua. Như quá khứ 過 QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết 去 KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết sự đã qua, đời đã qua.
- Trách.
- Một âm là qua. Từng qua. Như qua môn bất nhập 過 QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết 門 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 入 NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết từng đi qua cửa mà không vào.
- Dị dạng của chữ 过
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
半過去 | はんかこ | thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp) |
口過ぎ | くちすぎ | Cách sinh nhai; sinh kế |
擦過傷 | さっかしょう | vết trầy xước |
昼過ぎ | ひるすぎ | buổi chiều |
経過 | けいか | kinh qua; luồng; quá trình; sự trải qua; sự kinh qua |
Ví dụ âm Kunyomi
過 ち | あやまち | QUÁ | Lỗi lầm |
過 ちを改める | あやまちをあらためる | Tới đúng một lỗi | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
過 ぎる | すぎる | QUÁ | Quá |
し 過 ぎる | しすぎる | QUÁ | Làm quá |
出 過 ぎる | ですぎる | XUẤT QUÁ | Ép |
寝 過 ぎる | ねすぎる | TẨM QUÁ | Ngủ quá giờ |
ひど 過 ぎる | ひどすぎる | Quá thảm khố | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
過 ぎ | すぎ | QUÁ | Quá |
身 過 ぎ | みすぎ | THÂN QUÁ | Sự sinh sống |
午 過 ぎ | うますぎ | NGỌ QUÁ | Sau buổi trưa |
口 過 ぎ | くちすぎ | KHẨU QUÁ | Cách sinh nhai |
売り 過 ぎ | うりすぎ | MẠI QUÁ | Bán đắt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
過 ごす | すごす | QUÁ | Trải qua |
寝 過 ごす | ねすごす | TẨM QUÁ | Ngủ quá giấc |
見 過 ごす | みすごす | KIẾN QUÁ | Bỏ sót |
見 過 す | みすごす | KIẾN QUÁ | Để cho đi gần |
やり 過 ごす | やりすごす | Làm quá | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
過 つ | あやまつ | QUÁ | Mắc lỗi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
濾 過 | ろか | QUÁ | Sự lọc |
過 去 | かこ | QUÁ KHỨ | Quá khứ |
過 多 | かた | QUÁ ĐA | Sự dư thừa |
過 度 | かど | QUÁ ĐỘ | Quá độ |
過 渡 | かと | QUÁ ĐỘ | Sự quá độ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|