Created with Raphaël 2.1.2124356798101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N3

Kanji 過

Hán Việt
QUÁ, QUA
Nghĩa

Vượt quá, lỗi


Âm On
Âm Kun
す.ぎる ~す.ぎる ~す.ぎ す.ごす あやま.つ あやま.ち よ.ぎる

Đồng âm
QUẢ Nghĩa:  Quả, trái cây, kết quả Xem chi tiết QUẢ Nghĩa: Bánh, trái cây Xem chi tiết QUA, OA Nghĩa: Xoáy nước, gió xoáy Xem chi tiết QUẢ Nghĩa: Góa chồng, quả phụ Xem chi tiết QUA Nghĩa: Cây qua (một thứ binh khí dài) Xem chi tiết QUA Nghĩa: Quả dưa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
VIỆT, HOẠT Nghĩa: Đi qua, vượt trên, Việt Nam Xem chi tiết ĐỘ Nghĩa: Băng qua, đi qua Xem chi tiết THÔNG Nghĩa: Thông suốt, thông qua, xuyên qua Xem chi tiết KINH Nghĩa: Đi qua, kinh qua Xem chi tiết ĐẮC Nghĩa: Được, trúng, có lợi Xem chi tiết
過
  • Bước đi (XƯỚC 辶) qua (QUÁ 過) ngôi nhà 2 tầng (咼)
  • Đi qua nhà người yêu cũ
  • Vượt quá qua nhà 2 tầng
  • Đi QUA bức tường thành
  • QUÁ khứ không tốt xin hãy đi QUA Đi
  • Vượt quá nhà 2 tầng
  1. Vượt. Hơn. Như quá độ QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết ĐỘ, ĐẠC Nghĩa: Lần Xem chi tiết quá cái độ thường.
  2. Lỗi, làm việc trái lẽ gọi là quá. Như cải quá CẢI Nghĩa: Đổi mới, cải tạo Xem chi tiết QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết đổi lỗi. Văn quá VĂN, VẤN Nghĩa: Văn vẻ, văn chương, vẻ sáng Xem chi tiết QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết có lỗi lại còn nói che lấp đi mà cãi rằng phải.
  3. Đã qua. Như quá khứ QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết sự đã qua, đời đã qua.
  4. Trách.
  5. Một âm là qua. Từng qua. Như qua môn bất nhập QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết từng đi qua cửa mà không vào.
  6. Dị dạng của chữ 过
Ví dụ Hiragana Nghĩa
はんかこ thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp)
くちすぎ Cách sinh nhai; sinh kế
さっかしょう vết trầy xước
ひるすぎ buổi chiều
けいか kinh qua; luồng; quá trình; sự trải qua; sự kinh qua
Ví dụ âm Kunyomi

あやまち QUÁLỗi lầm
ちを改める あやまちをあらためる Tới đúng một lỗi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ぎる すぎる QUÁQuá
ぎる しすぎる QUÁLàm quá
ぎる ですぎる XUẤT QUÁÉp
ぎる ねすぎる TẨM QUÁNgủ quá giờ
ひど ぎる ひどすぎる Quá thảm khố
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

すぎ QUÁQuá
みすぎ THÂN QUÁSự sinh sống
うますぎ NGỌ QUÁSau buổi trưa
くちすぎ KHẨU QUÁCách sinh nhai
売り うりすぎ MẠI QUÁBán đắt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ごす すごす QUÁTrải qua
ごす ねすごす TẨM QUÁNgủ quá giấc
ごす みすごす KIẾN QUÁBỏ sót
みすごす KIẾN QUÁĐể cho đi gần
やり ごす やりすごす Làm quá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

あやまつ QUÁMắc lỗi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ろか QUÁSự lọc
かこ QUÁ KHỨQuá khứ
かた QUÁ ĐASự dư thừa
かど QUÁ ĐỘQuá độ
かと QUÁ ĐỘSự quá độ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa