Created with Raphaël 2.1.21236457
  • Số nét 7
  • Cấp độ N5

Kanji 何

Hán Việt
Nghĩa

Sao, gì, cái gì


Âm On
Âm Kun
なに なん なに~ なん~
Nanori
あが

Đồng âm
HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết Nghĩa: Con sông Xem chi tiết HẠ, GIẠ, GIÁ Nghĩa: Mùa hè Xem chi tiết CỰ, HÁ Nghĩa: Lớn, khổng lồ Xem chi tiết HẠ Nghĩa: Chúc tụng, chúc mừng, hân hoan Xem chi tiết HÔ, HÁ Nghĩa: Hô hấp, gọi Xem chi tiết HÀ, HẠ Nghĩa: Hành lý, hàng hóa Xem chi tiết HẠ Nghĩa: Nhàn rỗi Xem chi tiết Nghĩa: Sương mù; màn che Xem chi tiết Nghĩa: Nghiệt ác. Ghen ghét. Phiền toái. Trách phạt. Quấy nhiễu. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NHƯ Nghĩa: Bằng, cùng, giống như Xem chi tiết
何
  • Người ấy đang vận chuyển cái gì đó. “Đó là cái gì nhỉ?”
  • Người có Khả năng thường hay HỎI
  • Người có khả năng thì Cái gì cũng làm được
  • Dưới trời mưa 雨 cương thi 尸 đang co コ lại 又 vì tưởng có sương mù 霞
  • Người có Khả năng Hà tất phải hỏi nhiều !
  1. Sao, gì, lời nói vặn lại. Như hà cố CỐ Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại Xem chi tiết cớ gì ? hà dã Nghĩa: Vậy Xem chi tiết sao vậy ?
Ví dụ Hiragana Nghĩa
なにか cái gì đó
かと なにかと cách này hay cách khác; gì thì gì
しろ なにしろ dù thế nào đi nữa
だか なんだか một ít; một chút; hơi hơi
なんて cái gì cơ; làm thế nào mà
Ví dụ âm Kunyomi

なに々Cái nào (nhấn mạnh)
なにかCái gì đó
なにせDù sao đi nữa
なにのNào
なにもKhông có gì
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

なんてCái gì cơ
なんでVì sao
なんとCái gì
なんぼBao nhiêu
なんらBất cứ cái gì
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きか KI HÀHình học
いかに NHƯ HÀBiết bao
すいか THÙY HÀThách thức (một người không biết)
いう いかいう NHƯ HÀLoại nào (của)
にも いかにも NHƯ HÀĐúng là
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa