Vば
Động từ thể Điều kiện
Thể ば là thể điều kiện, nhằm diễn đạt việc gì/hành động gì sẽ xảy ra trong một điều kiện nhất định.
Ví dụ:
かきます → かけば
たべます → たべれば
します → すれば
+
Vる
Động từ thể る
Động từ thể Từ điển (thể る) là thể câu cơ bản nhất trong tiếng Nhật và được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
とります → とる
たべます → たべる
します → する
+ ほど
Aい
Tính từ đuôi い bỏ い
Tính từ đuôi い bỏ い là những tính từ đuôi い nhưng bị bỏ đi い đằng sau.
Ví dụ:
やすい → やす
つよい → つよ
やさしい → やさし
→ けれ ば +
Aい
Tính từ đuôi い
Tính từ đuôi い là những tính từ kết thúc bằng chữ い.
Ví dụ: たかい、ながい、みじかい
+ ほど
Aな
Tính từ đuôi な bỏ な
Tính từ đuôi な bỏ な là những tính từ đuôi な nhưng bị bỏ đi な đằng sau.
Ví dụ:
げんきな → げんき
きれいな → きれい
しずかな → しずか
→ なら(ば) +
Aな
Tính từ đuôi な
+ ほど
Ý nghĩa: Càng…càng…
Một vế của động từ thể điều kiện có thể bị mất đi mà không làm ảnh hưởng đến nghĩa của câu (ví dụ số 6, 20, 34, 35, 36, 37).