- Luyện (練) tập se chỉ (MỊCH 糸) luồn kim ở phía đông (ĐÔNG 東)
- Đông (東) phương bất bại dùng sợi Chỉ (糸) để Luyện (練) tịch tà kiếm phổ
- Muốn luyện võ thì mang theo quận dây rồi hướng về PHÍA ĐÔNG
- Chỉ Luyện tập phía Đông
- Mịch 糸 -> Có tính kéo dài đông 東 -> Mặt trời vừa lên ở phía đông => Tập luyện là cả 1 quá trình, hằng ngày đều phải dậy từ sớm
- Vào mùa đông dùng sợi tơ để LUYỆN thêu ...
- Muốn luyện đan chỉ hãy về hướng đông
- Lụa mềm nhuyễn và trắng nõn.
- Nấu tơ tằm sống cho chín và trắng tinh. Như luyện ti 練 絲 Nghĩa: Xem chi tiết luyện tơ.
- Duyệt lịch. Như lịch luyện 歷 練 luyện tập đã nhiều, từng quen.
- Luyện tập. Như huấn luyện 訓 HUẤN Nghĩa: Dạy dỗ, răn bảo Xem chi tiết 練 luyện tập, luyện vũ 練 武 VŨ, VÕ Nghĩa: Chiến binh, hiệp sĩ, vũ khí Xem chi tiết luyện võ, v.v.
- Luyện, học tập hay làm gì mà đã tinh tường lắm đều gọi là luyện. Như am luyện 諳 練 đã quen, đã tinh lắm.
- Kén chọn.
- Tế tiểu tướng gọi là luyện.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
修練 | しゅうれん | sự mở mang; sự tu dưỡng; sự trau dồi; tu luyện |
教練 | きょうれん | mũi khoan; máy khoan; tập luyện; thực tập |
未練 | みれん | sự tiếc nuối; sự quyến luyến; sự lưu luyến |
洗練 | せんれん | vẻ lịch sự; tao nhã; tinh tế |
熟練 | じゅくれん | kĩ năng; độ thành thục |
Ví dụ âm Kunyomi
練 り | ねり | LUYỆN | Nhào trộn |
練 り塀 | ねりへい | LUYỆN BIÊN | Tường gạch trát bùn và lợp ngói |
練 り物 | ねりもの | LUYỆN VẬT | Sôi câu cá - những sản phẩm bột nhão |
練 り糸 | ねりいと | LUYỆN MỊCH | Sợi tơ bóng |
練 り絹 | ねりぎぬ | LUYỆN QUYÊN | Tơ bóng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
練 る | ねる | LUYỆN | Gọt giũa |
武を 練 る | ぶをねる | VŨ LUYỆN | Tới chính tàu hỏa trong những nghệ thuật quân đội |
想を 練 る | そうをねる | TƯỞNG LUYỆN | Tới sự quay (một vấn đề) qua vào một có tâm trí |
文を 練 る | ぶんをねる | VĂN LUYỆN | Tới cái tiếng ba lan có kiểu |
武術を 練 る | ぶじゅつをねる | Đánh võ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
未 練 | みれん | VỊ LUYỆN | Sự tiếc nuối |
練 磨 | れんま | LUYỆN MA | Sự rèn luyện |
試 練 | しれん | THÍ LUYỆN | Sự khảo nghiệm |
手 練 | しゅれん | THỦ LUYỆN | Thành vấn đề |
水 練 | すいれん | THỦY LUYỆN | Sự luyện tập bơi lội |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|