Created with Raphaël 2.1.21234657810911
  • Số nét 11
  • Cấp độ N3

Kanji 経

Hán Việt
KINH
Nghĩa

Đi qua, kinh qua


Âm On
ケイ キョウ
Âm Kun
へ.る た.つ たていと はか.る のり
Nanori
つね のぶ

Đồng âm
KINH Nghĩa: Kinh đô, thủ đô Xem chi tiết KÍNH Nghĩa: Kính trọng, tôn trọng Xem chi tiết KINH Nghĩa: Ngạc nhiên, kinh ngạc Xem chi tiết KÌNH Nghĩa:  Cá kình, cá voi Xem chi tiết KÍNH Nghĩa: Cái gương Xem chi tiết KÍNH Nghĩa: Đường mòn, đường tắt, đường kính, thẳng, trực tiếp Xem chi tiết KÍNH Nghĩa: Bền Xem chi tiết KINH Nghĩa: Bệnh co gân, xương sống cứng thẳng, mình mẩy uốn cong như bệnh phải gió gọi là kinh. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐỘ Nghĩa: Băng qua, đi qua Xem chi tiết THÔNG Nghĩa: Thông suốt, thông qua, xuyên qua Xem chi tiết THẤU Nghĩa: Xuyên qua Xem chi tiết GIAO Nghĩa: Giao lưu, giao thông Xem chi tiết
経
  • Sợi tơ (糸) kết nối với Thánh (圣) thần chính là Kinh (経) phật
  • Sợi CHỉ LẠI rơi đầy xuống ĐẤT nhìn KiNH quá
  • Thấy Thánh Chỉ là Kinh sợ
  • Thời xưa sư đi chân đất viết kinh dài như dây
  • Chỉ số kinh tế VN lại rơi xuống mặt đất
  • Sợi dây kết nối với thánh là sách kinh
  • KINH doanh tơ lụa thần thánh (thánh là bộ hựu vs thổ)
  • Hãy đi trên mặt đất bằng sợi chỉ 1 lần nữa để lấy kinh nghiệm.
  • CHỈ có THÁNH mới không có KINH
  • Mang chỉ đi muôn nơi
  • Tơ chỉ mang đi đến (kinh qua) muôn nơi (Thổ)
  1. Kinh tế, sách kinh
  2. Kinh độ
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おきょう kinh Phật
ふけいざい không kinh tế; lãng phí
ぶっきょう
ぶっけい
kinh Phật; phật kinh
副神 ふくしんけい thần kinh biên
嗅神 きゅうしんけい Thần kinh khứu giác
Ví dụ âm Kunyomi

たつ KINHĐã
月日の つきひのたつ Đi qua (của) những ngày và những tháng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

手続きを てつづきをへる Trải qua các thủ tục
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

たていと KINH MỊCH(dệt) làm cong
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

おきょう KINHKinh Phật
ごきょう NGŨ KINHNgũ kinh (trong đạo Khổng)
しきょう THI KINHShijing (bài thơ tiếng trung hoa cổ điển)
ずきょう TỤNG KINHĐạo Khổng
ぶっきょう PHẬT KINHKinh Phật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

けいし KINH SỬCổ điển tiếng trung hoa
けいど KINH ĐỘKinh độ
けいし KINH TỬTreo cổ tự tử
けいり KINH LÍCông việc kế toán (sổ sách)
けいゆ KINH DOSự thông qua đường
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa