- Là quá sớm nếu bạn thức dậy lúc 10 giờ (十) vào chủ nhật (日).
- Góc nhìn: trái đất mà có 10 (十) mặt trời (日) ==> ngày nào cũng phải dậy SỚM (早), vì buổi đêm rất ngắn.
- Yêu 10 ngày đòi cưới là tảo hôn
- 10 ngày phải dậy sớm
- Ngày 10 phải dậy Sớm
- TẢO triều sớm liên tục 10 NGÀY
- Mỗi ngày tần Tảo đi làm trước 10h
- Sớm ngày. Như tảo xan 早 餐 Nghĩa: Xem chi tiết bữa cơm sớm.
- Trước. Như tảo vi chi bị 早 為 VI, VỊ Nghĩa: làm, thay đổi, lợi dụng Xem chi tiết 之 CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết 備 BỊ Nghĩa: Sửa soạn, sắp sẵn, chuẩn bị Xem chi tiết phòng bị sớm trước.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お早う | おはよう | xin chào; chào |
尚早 | しょうそう | sớm hơn; quá sớm |
手早い | てばやい | nhanh tay; khéo léo; linh lợi |
早々 | そうそう | sớm; nhanh chóng |
早い | はやい | mau; sớm; nhanh chóng |
Ví dụ âm Kunyomi
早 い | はやい | TẢO | Sớm |
早 いもので | はやいもので | Thời gian trôi qua | |
早 い所 | はやいところ | TẢO SỞ | Mau lẹ |
早 い者勝ち | はやいものがち | Đến trước được phục vụ trước | |
早 い話が | はやいはなしが | TẢO THOẠI | Ngắn gọn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
早 い | はやい | TẢO | Sớm |
早 く | はやく | TẢO | Sớm |
早 め | はやめ | TẢO | Sớm |
早 寝 | はやね | TẢO TẨM | Việc đi ngủ sớm |
早 瀬 | はやせ | TẢO LẠI | Sự nhanh chóng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
早 める | はやめる | TẢO | Làm nhanh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
早 苗 | さなえ | TẢO MIÊU | Gạo seedlings |
早 乙女 | さおとめ | TẢO ẤT NỮ | Cô thợ cấy (cấy lúa) |
早 少女 | さおとめ | TẢO THIỂU NỮ | Người trồng cây gạo nữ trẻ |
早 速 | さっそく | TẢO TỐC | Ngay lập tức |
早 急 | さっきゅう | TẢO CẤP | Sự khẩn cấp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
早 まる | はやまる | TẢO | Vội vàng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
早 速 | さっそく | TẢO TỐC | Ngay lập tức |
早 急 | さっきゅう | TẢO CẤP | Sự khẩn cấp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
早 期 | そうき | TẢO KÌ | Giai đoạn đầu |
早 々 | そうそう | TẢO | Sớm |
早 世 | そうせい | TẢO THẾ | Sự chết trẻ |
早 大 | そうだい | TẢO ĐẠI | Trường đại học waseda |
早 天 | そうてん | TẢO THIÊN | Sáng sớm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|