Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N4

Kanji 早

Hán Việt
TẢO
Nghĩa

Sớm, nhanh


Âm On
ソウ サッ
Âm Kun
はや.い はや はや~ はや.まる はや.める さ~
Nanori
さか さわ

Đồng âm
TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết TAO Nghĩa: Tao động.Làm ồn, bị kích thích Xem chi tiết TẢO Nghĩa: Quét dọn, cái chổi Xem chi tiết TAO Nghĩa: Không hẹn mà gặp, vô ý mà gặp nhau Xem chi tiết TÀO Nghĩa: Cái máng, cái giá để đàn Xem chi tiết TÁO Nghĩa: Khô khan Xem chi tiết TÀO Nghĩa: Hai bên nguyên bị (trong vụ kiện) Xem chi tiết TẢO Nghĩa: Tảo biển, rong, rau biển Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỐC Nghĩa: Tốc độ, nhanh Xem chi tiết KHẨN Nghĩa: Gấp, chặt, căng thẳng Xem chi tiết CẤP Nghĩa: Vội vàng, nóng ruột, sốt ruột Xem chi tiết
Trái nghĩa
VÃN Nghĩa: Tối, buổi tối Xem chi tiết TRÌ Nghĩa: Chậm trễ, chậm chạp, quá hạn Xem chi tiết
早
  • Là quá sớm nếu bạn thức dậy lúc 10 giờ (十) vào chủ nhật (日).
  • Góc nhìn: trái đất mà có 10 (十) mặt trời (日) ==> ngày nào cũng phải dậy SỚM (早), vì buổi đêm rất ngắn.
  • Yêu 10 ngày đòi cưới là tảo hôn
  • 10 ngày phải dậy sớm
  • Ngày 10 phải dậy Sớm
  • TẢO triều sớm liên tục 10 NGÀY
  • Mỗi ngày tần Tảo đi làm trước 10h
  1. Sớm ngày. Như tảo xan Nghĩa: Xem chi tiết bữa cơm sớm.
  2. Trước. Như tảo vi chi bị VI, VỊ Nghĩa: làm, thay đổi, lợi dụng Xem chi tiết CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết BỊ Nghĩa: Sửa soạn, sắp sẵn, chuẩn bị Xem chi tiết phòng bị sớm trước.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おはよう xin chào; chào
しょうそう sớm hơn; quá sớm
てばやい nhanh tay; khéo léo; linh lợi
そうそう sớm; nhanh chóng
はやい mau; sớm; nhanh chóng
Ví dụ âm Kunyomi

はやい TẢOSớm
いもので はやいもので Thời gian trôi qua
い所 はやいところ TẢO SỞMau lẹ
い者勝ち はやいものがち Đến trước được phục vụ trước
い話が はやいはなしが TẢO THOẠINgắn gọn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

はやい TẢOSớm
はやく TẢOSớm
はやめ TẢOSớm
はやね TẢO TẨMViệc đi ngủ sớm
はやせ TẢO LẠISự nhanh chóng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

める はやめる TẢOLàm nhanh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

さなえ TẢO MIÊUGạo seedlings
乙女 さおとめ TẢO ẤT NỮCô thợ cấy (cấy lúa)
少女 さおとめ TẢO THIỂU NỮNgười trồng cây gạo nữ trẻ
さっそく TẢO TỐCNgay lập tức
さっきゅう TẢO CẤPSự khẩn cấp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

まる はやまる TẢOVội vàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

さっそく TẢO TỐCNgay lập tức
さっきゅう TẢO CẤPSự khẩn cấp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

そうき TẢO KÌGiai đoạn đầu
そうそう TẢOSớm
そうせい TẢO THẾSự chết trẻ
そうだい TẢO ĐẠITrường đại học waseda
そうてん TẢO THIÊNSáng sớm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa