- Đứng (LẬP 立) dưới ánh mặt trời (NHẬT 日) nghe âm (音) nhạc
- Đứng lên 立 ghế cả ngày 日để luyện âm. Mệt.
- Đứng (LẬP) cả ngày (NHẬT) thì sẽ nghe được nhiều ÂM thanh
- Đứng trên mặt trời cho hết Âm khí
- Âm lập dương
- Tiếng, tiếng phát lộ ra có điệu trong đục cao thấp gọi là âm. Tiếng phát ra thành văn cũng gọi là âm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
五十音 | ごじゅうおん | 50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật |
伝音器 | でんおんき | dụng cụ truyền âm |
低音 | ていおん | giọng trầm |
半母音 | はんぼいん | bán nguyên âm |
半諧音 | はんかいおん | Sự trùng âm; vần ép (thi ca) |
Ví dụ âm Kunyomi
異 音 | いおと | DỊ ÂM | (ngôn ngữ) tha âm vị |
羽 音 | はおと | VŨ ÂM | Âm thanh phát ra khi chim (côn trùng) vỗ cánh bay |
音 価 | おとか | ÂM GIÁ | Giá trị ngữ âm |
音 詩 | おとし | ÂM THI | (âm nhạc) một loại âm nhạc tiêu đề (cố gắng dùng âm nhạc để thể hiện ý thơ) |
停 音 | とまおと | ĐÌNH ÂM | Nghỉ ngơi (âm nhạc) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
初 音 | はつね | SƠ ÂM | Trước hết hát líu lo nghe trong một năm mới |
弱 音 | よわね | NHƯỢC ÂM | Âm thanh yếu ớt |
本 音 | ほんね | BỔN ÂM | Ý định thực sự |
空 音 | そらね | KHÔNG ÂM | Mô phỏng tiếng kêu khóc ((của) một động vật) |
遠 音 | とおね | VIỄN ÂM | Âm thanh nghe được từ xa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
観 音 | かんのん | QUAN ÂM | Phật Bà Quan Âm |
馬頭観 音 | ばとうかんのん | MÃ ĐẦU QUAN ÂM | Hình ảnh kannon được trang trí với một trang trí trong hình dạng (của) một con ngựa có cái đầu |
千手観 音 | せんじゅかんのん | THIÊN THỦ QUAN ÂM | Phật Bà Quan Âm nghìn tay nghìn mắt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
子 音 | しいん | TỬ ÂM | Thuận tai |
母 音 | ぼいん | MẪU ÂM | Nguyên âm |
無 音 | ぶいん | VÔ ÂM | Sự yên lặng kéo dài |
疎 音 | そいん | SƠ ÂM | Kéo dài sự yên lặng |
訃 音 | ふいん | PHÓ ÂM | Báo cáo (của) một sự chết |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
古 音 | こおん | CỔ ÂM | Cách phát âm thời xưa |
呉 音 | ごおん | NGÔ ÂM | Cách đọc âm tiếng Hán thời đại Ngô (Trung Hoa) truyền sang vào giữa thời Heian của Nhật |
和 音 | わおん | HÒA ÂM | Hòa âm |
基 音 | きおん | CƠ ÂM | Âm chủ đạo |
字 音 | じおん | TỰ ÂM | Cách phát âm Nhật từ tiếng Hán |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|