Created with Raphaël 2.1.2123456789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N4

Kanji 音

Hán Việt
ÂM
Nghĩa

Âm thanh, tiếng


Âm On
オン イン -ノン
Âm Kun
おと
Nanori

Đồng âm
ẨM, ẤM Nghĩa: Đồ uống, uống Xem chi tiết ÁM Nghĩa: Tối tăm, bóng tối Xem chi tiết ÂM Nghĩa:  Số âm, phần âm, bóng tối, bí mật Xem chi tiết ÁM Nghĩa: Mờ tối. Lờ mờ. Đóng cửa. Buổi tối. Nhật thực, nguyệt thực. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THANH Nghĩa: Tiếng, giọng nói Xem chi tiết HƯỞNG Nghĩa: Tiếng vang Xem chi tiết LẠC, NHẠC Nghĩa: Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu  Xem chi tiết MINH Nghĩa: Kêu, hót Xem chi tiết XƯỚNG Nghĩa: Hát, ca, xướng , kêu lên Xem chi tiết
Trái nghĩa
HUẤN Nghĩa: Dạy dỗ, răn bảo Xem chi tiết
音
  • Đứng (LẬP 立) dưới ánh mặt trời (NHẬT 日) nghe âm (音) nhạc
  • Đứng lên 立 ghế cả ngày 日để luyện âm. Mệt.
  • Đứng (LẬP) cả ngày (NHẬT) thì sẽ nghe được nhiều ÂM thanh
  • Đứng trên mặt trời cho hết Âm khí
  • Âm lập dương
  1. Tiếng, tiếng phát lộ ra có điệu trong đục cao thấp gọi là âm. Tiếng phát ra thành văn cũng gọi là âm.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
五十 ごじゅうおん 50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật
でんおんき dụng cụ truyền âm
ていおん giọng trầm
半母 はんぼいん bán nguyên âm
半諧 はんかいおん Sự trùng âm; vần ép (thi ca)
Ví dụ âm Kunyomi

いおと DỊ ÂM(ngôn ngữ) tha âm vị
はおと VŨ ÂMÂm thanh phát ra khi chim (côn trùng) vỗ cánh bay
おとか ÂM GIÁGiá trị ngữ âm
おとし ÂM THI(âm nhạc) một loại âm nhạc tiêu đề (cố gắng dùng âm nhạc để thể hiện ý thơ)
とまおと ĐÌNH ÂMNghỉ ngơi (âm nhạc)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

はつね SƠ ÂMTrước hết hát líu lo nghe trong một năm mới
よわね NHƯỢC ÂMÂm thanh yếu ớt
ほんね BỔN ÂMÝ định thực sự
そらね KHÔNG ÂMMô phỏng tiếng kêu khóc ((của) một động vật)
とおね VIỄN ÂMÂm thanh nghe được từ xa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かんのん QUAN ÂMPhật Bà Quan Âm
馬頭観 ばとうかんのん MÃ ĐẦU QUAN ÂMHình ảnh kannon được trang trí với một trang trí trong hình dạng (của) một con ngựa có cái đầu
千手観 せんじゅかんのん THIÊN THỦ QUAN ÂMPhật Bà Quan Âm nghìn tay nghìn mắt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

しいん TỬ ÂMThuận tai
ぼいん MẪU ÂMNguyên âm
ぶいん VÔ ÂMSự yên lặng kéo dài
そいん SƠ ÂMKéo dài sự yên lặng
ふいん PHÓ ÂMBáo cáo (của) một sự chết
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

こおん CỔ ÂMCách phát âm thời xưa
ごおん NGÔ ÂMCách đọc âm tiếng Hán thời đại Ngô (Trung Hoa) truyền sang vào giữa thời Heian của Nhật
わおん HÒA ÂMHòa âm
きおん CƠ ÂMÂm chủ đạo
じおん TỰ ÂMCách phát âm Nhật từ tiếng Hán
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa