- Vân (VÂN 云) di chuyển (CHUYỂN 転) bằng xe (XA 車) máy
- Dùng xe chuyển những đám mây
- Cái Xe Chuyển động như cân đẩu Vân
- Xe ô tô di chuyển như cân đẩu vân của tôn ngộ không
- Lấy mây làm mốc thì xe chuyển động tương đối so với mây
- Di CHUYỂN Xe đến Mây
- Chuyển động
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お転婆 | おてんば | cô nàng ngổ ngáo; cô nàng nghịch ngợm |
回転 | かいてん | sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng |
回転盤 | かいてんばん | bàn xoay |
好転 | こうてん | sự chuyển biến tốt; sự đi theo chiều hướng tốt; chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt |
寝転ぶ | ねころぶ | ngả lưng |
Ví dụ âm Kunyomi
転 がる | ころがる | CHUYỂN | Lăn lóc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
転 がす | ころがす | CHUYỂN | Lăn |
車を 転 がす | くるまをころがす | Tới ô tô ổ đĩa a | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
転 ぶ | ころぶ | CHUYỂN | Bị ngã xuống |
寝 転 ぶ | ねころぶ | TẨM CHUYỂN | Ngả lưng |
臥し 転 ぶ | ふしころぶ | NGỌA CHUYỂN | Tới sự rơi và cuộn qua |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
転 げる | ころげる | CHUYỂN | Lăn mình |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
機 転 | きてん | KI CHUYỂN | Sự khéo xử |
気 転 | きてん | KHÍ CHUYỂN | Sự khéo xử |
流 転 | るてん | LƯU CHUYỂN | Những sự biến đổi thăng trầm |
移 転 | いてん | DI CHUYỂN | Sự di chuyển |
自 転 | じてん | TỰ CHUYỂN | Sự quay quanh trục (thiên thể) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|