Created with Raphaël 2.1.21235467891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N4

Kanji 転

Hán Việt
CHUYỂN
Nghĩa

Chuyển động, quay vòng


Âm On
テン
Âm Kun
ころ.がる ころ.げる ころ.がす ころ.ぶ まろ.ぶ うたた うつ.る くる.めく うつ.る

Đồng âm
CHUYÊN Nghĩa: Chuyên môn, riêng biệt, độc nhất Xem chi tiết
Đồng nghĩa
VẬN Nghĩa: Vận may, chuyển động Xem chi tiết THÂU, THÚ Nghĩa: Gửi, chuyên chở, nộp, đưa đồ  Xem chi tiết ĐỘNG Nghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động Xem chi tiết DI, DỊ, SỈ Nghĩa: Di chuyển, di động Xem chi tiết HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết TOÀN Nghĩa: Trở lại, luân phiên, vòng quanh Xem chi tiết
Trái nghĩa
CHỈ Nghĩa: Dừng lại Xem chi tiết
転
  • Vân (VÂN 云) di chuyển (CHUYỂN 転) bằng xe (XA 車) máy
  • Dùng xe chuyển những đám mây
  • Cái Xe Chuyển động như cân đẩu Vân
  • Xe ô tô di chuyển như cân đẩu vân của tôn ngộ không
  • Lấy mây làm mốc thì xe chuyển động tương đối so với mây
  • Di CHUYỂN Xe đến Mây
  1. Chuyển động
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おてんば cô nàng ngổ ngáo; cô nàng nghịch ngợm
かいてん sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
かいてんばん bàn xoay
こうてん sự chuyển biến tốt; sự đi theo chiều hướng tốt; chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt
ねころぶ ngả lưng
Ví dụ âm Kunyomi

がる ころがる CHUYỂNLăn lóc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

がす ころがす CHUYỂNLăn
車を がす くるまをころがす Tới ô tô ổ đĩa a
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ころぶ CHUYỂNBị ngã xuống
ねころぶ TẨM CHUYỂNNgả lưng
臥し ふしころぶ NGỌA CHUYỂNTới sự rơi và cuộn qua
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

げる ころげる CHUYỂNLăn mình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きてん KI CHUYỂNSự khéo xử
きてん KHÍ CHUYỂNSự khéo xử
るてん LƯU CHUYỂNNhững sự biến đổi thăng trầm
いてん DI CHUYỂNSự di chuyển
じてん TỰ CHUYỂNSự quay quanh trục (thiên thể)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa