- Đàn trắng (BẠCH 白) làm từ gỗ (MỘC 木) phát ra 4 tiếng nghe âm nhạc (楽) rất vui vẻ
- Thứ màu trắng (BẠCH) làm từ gỗ (MỘC) phát ra 4 tiếng nghe ÂM NHẠC rất VUI VẺ
- Bắc Trung Quốc xưa cuối đông giá rét cây cối cạnh nhà tuyết phủ trắng phau, khi con người bắt đầu treo lên cây đó những chiếc chuông gió phát ra những âm thanh thật vui tai củng là lúc báo hiệu mùa xuân sắp tới, mùa của những lễ hội, các thú vui hoan lạc
- Khi MẶT TRỜI lên trên đỉnh ngọn CÂY tỏa ra nhiều ánh nắng cũng là lúc chúng ta về nhà nghỉ trưa tận hưởng LẠC thú
- Trồng cây màu trắng để tìm thú vui an lạc
- 楽: thoải mái 音楽: âm nhạc
- An lạc, lạc thú, âm nhạc.
- music, comfort, ease
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
交響楽 | こうきょうがく | nhạc giao hưởng |
享楽 | きょうらく | sự hưởng lạc; sự hưởng thụ; hưởng thụ; hưởng lạc |
器楽 | きがく | nhạc khí |
娯楽 | ごらく | du hý; sự giải trí; trò giải trí; sự tiêu khiển; sự vui chơi |
娯楽場 | ごらくじょう | nơi giải trí |
Ví dụ âm Kunyomi
楽 しい | たのしい | LẠC | Dí dỏm |
楽 しい思い出 | たのしいおもいで | Kí ức vui vẻ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
楽 しむ | たのしむ | LẠC | Chơi |
〜を 楽 しむ | 〜をたのしむ | Thưởng thức | |
映画を 楽 しむ | えいがをたのしむ | Thưởng thức một bộ phim | |
談話を 楽 しむ | だんわをたのしむ | Vui miệng | |
幸福を 楽 しむ | こうふくをたのしむ | Hưởng phúc (hưởng phước) | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
和 楽 | わらく | HÒA LẠC | Âm nhạc Nhật Bản |
娯 楽 | ごらく | NGU LẠC | Du hý |
快 楽 | けらく | KHOÁI LẠC | Lạc thú |
愉 楽 | ゆらく | DU LẠC | Sự thoải mái |
楽 な | らくな | LẠC | Dễ chịu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
伎 楽 | ぎがく | KĨ LẠC | Âm nhạc cổ xưa |
古 楽 | こがく | CỔ LẠC | Âm nhạc cổ xưa |
器 楽 | きがく | KHÍ LẠC | Nhạc khí |
楽 士 | がくし | LẠC SĨ | Nhạc sĩ |
楽 屋 | がくや | LẠC ỐC | Phòng phục trang |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|