Created with Raphaël 2.1.2124365789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N4

Kanji 品

Hán Việt
PHẨM
Nghĩa

Đồ vật, cái hay, phấm cách, hàng hóa, đếm số bữa ăn


Âm On
ヒン ホン
Âm Kun
しな

Đồng âm
PHẠM Nghĩa: Xâm phạm Xem chi tiết PHẠM Nghĩa: Phép, khuôn mẫu Xem chi tiết PHÀM Nghĩa: Tầm thường, xoàng xĩnh Xem chi tiết PHÀM, PHÂM Nghĩa: Cánh buồm Xem chi tiết
Đồng nghĩa
VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết HÓA Nghĩa: Hàng hóa; Tài sản Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ Xem chi tiết CỤ Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ Xem chi tiết
品
  • Nhân phẩm con người không thể đánh giá qua 3 cái mồm (口)
  • Nhân phẩm con người không thể đánh giá qua 3 cái mồm .
  • Ba cái mồm chụm lại bình luận nhân phẩm
  • PHẨM giá 3 cái MIỆNG
  • Phẩm giá Ba cái Miệng là Sản phẩm nhiều chuyện.
  • Thực phẩm là 3 khẩu phần ăn
  1. Nhiều thứ. Vật có nhiều thứ nên gọi là vật phẩm hay phẩm vật PHẨM Nghĩa: Đồ vật, cái hay, phấm cách, hàng hóa, đếm số bữa ăn Xem chi tiết VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết . Một cái cũng gọi là phẩm.
  2. Phẩm hàm. Ngày xưa đặt ra chín phẩm chính tòng, từ nhất phẩm chí cửu phẩm, để phân biệt phẩm tước cao thấp.
  3. Phẩm giá. Như nhân phẩm PHẨM Nghĩa: Đồ vật, cái hay, phấm cách, hàng hóa, đếm số bữa ăn Xem chi tiết phẩm giá người.
  4. Cân lường. Như phẩm đề PHẨM Nghĩa: Đồ vật, cái hay, phấm cách, hàng hóa, đếm số bữa ăn Xem chi tiết ĐỀ Nghĩa: Vấn đề, chủ đề Xem chi tiết , phẩm bình PHẨM Nghĩa: Đồ vật, cái hay, phấm cách, hàng hóa, đếm số bữa ăn Xem chi tiết BÌNH Nghĩa: Bình luận Xem chi tiết nghĩa là cân lường đúng rồi mới đề mới nói.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
じょうひん sự lịch thiệp; tính nhu mì
上質 じょうしつひん thượng phẩm
げひん sản phẩm kém chất lượng
並製 なみせいひん Sản phẩm có chất lượng trung bình
中等 ちゅうなどしな phẩm chất bình quân khá
Ví dụ âm Kunyomi

そしな THÔ PHẨMQuà tặng nhỏ bé
しなじな PHẨMNhiều mục (bài báo)
プリ しなプリ PHẨMKhách sạn hoàng tử shinagawa
出し しなだし PHẨM XUẤTKệ thả
分け しなわけ PHẨM PHÂNSự phân hạng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

げひん HẠ PHẨMSản phẩm kém chất lượng
かひん GIAI PHẨMĐộ tốt
びひん BỊ PHẨMTrang thiết bị
ひんい PHẨM VỊDuyên dáng
ひんし PHẨM TỪTừ loại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa