- Tên họ (THỊ 氏) của 1 (一) người (NHÂN 亻) luôn được ký tên dưới cùng thấp (低) nhất của văn bản
- Họ hàng nhà này rất ĐÊ tiện
- Đất (土) ở Đê (堤) là đất Thị (是) phi.
- HỌ của tên ĐÊ tiện ở THẤP nhất danh sách
- Góc Nhìn: một Người (亻) đứng cạnh Thị nở (氏) ==> chê cô ta quá Thấp (低)
- Thấp, đối lại với chữ cao 高 CAO Nghĩa: Cao Xem chi tiết .
- Cúi. Như đê đầu 低 ĐÊ Nghĩa: Thấp Xem chi tiết 頭 ĐẦU Nghĩa: Đầu Xem chi tiết cúi đầu, đê hồi 低 ĐÊ Nghĩa: Thấp Xem chi tiết 回 HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết nghĩ luẩn quẩn, v.v. Lý Bạch 李 LÍ Nghĩa: Sửa Xem chi tiết 白 BẠCH Nghĩa: Màu trắng Xem chi tiết : Cử đầu vọng minh nguyệt, Đê đầu tư cố hương 舉 頭 ĐẦU Nghĩa: Đầu Xem chi tiết 望 VỌNG Nghĩa: Trông mong, hy vọng Xem chi tiết 明 MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết 月 , NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết 低 ĐÊ Nghĩa: Thấp Xem chi tiết 頭 ĐẦU Nghĩa: Đầu Xem chi tiết 思 TƯ, TỨ, TAI Nghĩa: Nghĩ ngợi, suy nghĩ Xem chi tiết 故 CỐ Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại Xem chi tiết 鄉 Nghĩa: Xem chi tiết (Tĩnh dạ tứ 靜 夜 DẠ Nghĩa: Ban đêm Xem chi tiết 思 TƯ, TỨ, TAI Nghĩa: Nghĩ ngợi, suy nghĩ Xem chi tiết ) Ngẩng đầu nhìn trăng sáng, Cúi đầu nhớ cố hương.
- Khẽ. Như đê ngữ 低 ĐÊ Nghĩa: Thấp Xem chi tiết 語 NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết nói khẽ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中低 | なかびく | lõm; thấp và trung bình; trung hạ lưu |
低い | ひくい | lè tè; thấp |
低まる | ひくまる | bị làm cho thấp |
低める | ひくめる | làm cho thấp |
低下 | ていか | sự giảm; sự kém đi; sự suy giảm |
Ví dụ âm Kunyomi
低 める | ひくめる | ĐÊ | Làm cho thấp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
低 まる | ひくまる | ĐÊ | Bị làm cho thấp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
低 い | ひくい | ĐÊ | Lè tè |
背が 低 い | せがひくい | BỐI ĐÊ | Lè tè |
頭が 低 い | あたまがひくい | ĐẦU ĐÊ | Khiêm tốn |
一番背が 低 い | いちばんせがひくい | Thấp nhất | |
学力が 低 い | がくりょくがひくい | Học kém | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
低 下 | ていか | ĐÊ HẠ | Sự giảm |
低 位 | ていい | ĐÊ VỊ | Vị trí thấp |
低 価 | ていか | ĐÊ GIÁ | Giá thấp |
低 利 | ていり | ĐÊ LỢI | Lãi thấp |
低 地 | ていち | ĐÊ ĐỊA | Đất thấp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|