Created with Raphaël 2.1.21235468791110
  • Số nét 11
  • Cấp độ N4

Kanji 強

Hán Việt
CƯỜNG, CƯỠNG
Nghĩa

Mạnh, cưỡng lại


Âm On
キョウ ゴウ
Âm Kun
つよ.い つよ.まる つよ.める し.いる こわ.い つよ.める
Nanori
すね

Đồng âm
CƯƠNG Nghĩa: Thép Xem chi tiết CƯƠNG Nghĩa: Dây thừng Xem chi tiết CƯƠNG Nghĩa: Cứng, bền Xem chi tiết CUỒNG Nghĩa: Cuồng nhiệt, điên cuồng Xem chi tiết CƯƠNG Nghĩa: Sườn núi. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KIỆN Nghĩa: Khỏe mạnh, tráng kiện Xem chi tiết TRÁNG Nghĩa: Khỏe, mạnh mẽ, cường tráng Xem chi tiết HÀO Nghĩa: Mạnh mẽ, tài trí, giàu có, rực rỡ Xem chi tiết LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết MÃNH Nghĩa: Mạnh, nghiêm ngặt Xem chi tiết
Trái nghĩa
NHƯỢC Nghĩa: Yếu ớt, nhu nhược Xem chi tiết
強
  • Cường (CƯỜNG 強) dùng cung (CUNG 弓) của bà Mư (Mu trong Katakana =ム) giết bọ (TRÙNG 虫)
  • Dùng cung tên bắn chết 4 (tư) con côn trùng khỏe mạnh
  • Con côn TRÙNG giữ KHƯ khư cái CUNG thật quật CƯỜNG
  • Con sâu cầm cung thì rất mạnh
  • Dùng sức mạnh CƯỜNG lực bắn CUNG TÊN vào CÔN TRÙNG
  • Con gián bạn Tàu ngày xưa bọn nó gọi là tiểu cường.
  1. Mạnh. Như cường quốc Nghĩa: Xem chi tiết nước mạnh. Cũng như chữ cường .
  2. Cưỡng lại, không chịu khuất phục. Như quật cường cứng cỏi ương ngạnh.
  3. Con mọt thóc gạo. $ Còn đọc là cưỡng.
  4. Dị dạng của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ちからづよい khoẻ mạnh; tràn đầy sức lực; mạnh mẽ; có sức mạnh lớn
べんきょう việc học hành; sự học hành
べんきょうか người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập
ふきょう giàu có hùng mạnh; phú cường; hùng cường; sự giàu có hùng mạnh; sự phú cường; sự hùng cường
としづよい trẻ con sinh trong nửa đầu năm
Ví dụ âm Kunyomi

まる つよまる CƯỜNGKhoẻ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

める つよめる CƯỜNGLàm khoẻ
語を める かたりをつよめる Để đặt sự căng thẳng trên (về) một từ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

いる しいる CƯỜNGCưỡng bức
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

つよい CƯỜNGĐanh
つよい CƯỜNG ÝSự nhấn mạnh
い足 つよいあし CƯỜNG TÚCVững chân
い酒 つよいさけ CƯỜNG TỬURượu mạnh
我が ががつよい NGÃ CƯỜNGÍch kỷ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふきょう PHÚ CƯỜNGGiàu có hùng mạnh
きょうか CƯỜNG HÓASự củng cố
きょうこ CƯỜNG CỐCủng cố
きょうど CƯỜNG ĐỘCườngđộ
きょうだ CƯỜNG ĐẢVỗ mạnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ごうそ CƯỜNG TỐĐịnh hướng kiến nghị
ごうだつ CƯỜNG ĐOẠTSự cướp
奪する ごうだつ CƯỜNG ĐOẠTCướp
ごうかん CƯỜNG GIANCưỡng dâm
ごういん CƯỜNG DẪNCưỡng bức
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa