Created with Raphaël 2.1.212345698710
  • Số nét 10
  • Cấp độ N3

Kanji 差

Hán Việt
SOA, SI, SAI, SÁI
Nghĩa

Sự khác biệt, khoảng cách


Âm On
Âm Kun
さ.す さ.し

Đồng âm
Nghĩa: Kẻ sĩ Xem chi tiết Nghĩa: Việc làm, hành động, hành vi Xem chi tiết DI, DỊ, SỈ Nghĩa: Di chuyển, di động Xem chi tiết SỈ Nghĩa: Nhục, xấu hổ Xem chi tiết SI Nghĩa: Ngây ngô, ngớ ngẩn, bị điên Xem chi tiết SÁT, SÁI, TÁT Nghĩa: Giết, bắt được Xem chi tiết TẾ, SÁI Nghĩa: Cúng tế, hội hè Xem chi tiết
Đồng nghĩa
DỊ, DI Nghĩa: Khác biệt Xem chi tiết CÁCH Nghĩa: Ngăn cách, khoảng cách Xem chi tiết VI Nghĩa: Sai, khác biệt Xem chi tiết
Trái nghĩa
ĐỒNG Nghĩa: Cùng nhau, bằng nhau, giống nhau Xem chi tiết TỀ Nghĩa: Ngang bằng, cùng nhau Xem chi tiết
差
  • Dùng thước thợ thủ công 工 đo kích thước dê 羊 để phân biệt 差 với nhau.
  • Thả DÊ ở CÔNG trường là việc SAI trái
  • Thịt DÊ SAI CÔNG đoạn
  • Dâm Dê là Công việc sai trái
  • Con dê hay làm sai gì đó thì thiến bên phải còn quả bên trái
  • Nói lời xin lỗi với gia trạch sẽ được ân SÁ tha tội
  • Sự khác biệt giữa ông vua đội mũ và công nhân cầm dao
  1. Sai nhầm.
  2. Một âm là si. Thứ, không đều. Như đẳng si ĐẲNG Nghĩa: Cùng, đều, ngang bằng Xem chi tiết SOA, SI, SAI, SÁI Nghĩa: Sự khác biệt, khoảng cách Xem chi tiết lần bực, sâm si SOA, SI, SAI, SÁI Nghĩa: Sự khác biệt, khoảng cách Xem chi tiết so le, v.v.
  3. Lại một âm là sai. Sai khiến. Như khâm sai KHÂM Nghĩa: Tôn kính Xem chi tiết SOA, SI, SAI, SÁI Nghĩa: Sự khác biệt, khoảng cách Xem chi tiết do nhà vua phái đi.
  4. Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái SOA, SI, SAI, SÁI Nghĩa: Sự khác biệt, khoảng cách Xem chi tiết . Tục thông dụng làm chữ sái .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
こうさ sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
こうさてん bùng binh; ngã tư; điểm giao nhau; giao điểm
へんさ sự trệch; sự lệch
へんさち độ lệch; giá trị lệch
こうさ dung sai
Ví dụ âm Kunyomi

さす SOAGiương (ô)
かささす TÁN SOAMang theo ô
ゆびさす CHỈ SOAChỉ
魔が まがさす MA SOAĐể được sở hữu (được xúi giục) bởi một tinh thần tội lỗi
する こうさする GIAO SOATương giao
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

しで さしで SOAGiáp mặt tới mặt
し土 さしど SOA THỔThêm đất vào một flowerbed
し歯 さしば SOA XỈRăng trồng
し毛 さしけ SOA MAOTóc (của) màu khác nhau trộn lẫn vào trong một áo choàng (của) động vật
し湯 さしゆ SOA THANG(sự thêm (của)) nóng rót nước
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

さす SOAGiương (ô)
さい SOA DỊCách độ
さい SOA VISự khác nhau
じさ THÌ SOASự chênh lệch về thời gian
しさ THỊ SOAThị sai
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa