Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N3

Kanji 好

Hán Việt
HẢO, HIẾU
Nghĩa

Yêu thích, thích


Âm On
コウ
Âm Kun
この.む す.く よ.い い.い す.く よ.い い.い
Nanori
たか とし よし

Đồng âm
GIÁO, HIỆU, HÀO Nghĩa: Trường học, dấu hiệu Xem chi tiết HÀO, HIỆU Nghĩa: Số, dấu hiệu Xem chi tiết HÀO Nghĩa: Mạnh mẽ, tài trí, giàu có, rực rỡ Xem chi tiết GIẢO, HÀO Nghĩa: Bóp chặt, siết chặt Xem chi tiết HÁO, MẠO, MAO, HAO Nghĩa: Hao sút, Tin tức. Một âm là mạo. Lại một âm là mao. Xem chi tiết HẠO Nghĩa: Mở rộng, lớn, nhiều Xem chi tiết HẠO Nghĩa: Trắng, sáng Xem chi tiết HÀO Nghĩa: Hào âm, hào dương (Kinh Dịch) Xem chi tiết HIỆU Nghĩa: Công hiệu, hiệu quả Xem chi tiết HIẾU Nghĩa: Hiếu, sự hiếu thảo Xem chi tiết HIỂU Nghĩa: Bình minh Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ÁI Nghĩa: Yêu thích, yêu mến Xem chi tiết MÃN Nghĩa: Thỏa mãn, mãn nguyện Xem chi tiết TÚC Nghĩa: Chân, đầy đủ Xem chi tiết
Trái nghĩa
ÁC Nghĩa: Sự xấu, không tốt Xem chi tiết Nghĩa: Thông suốt; họ xa, không thân thiết, sơ xuất, xao nhãng Xem chi tiết HIỀM Nghĩa: Khó chịu, ghét, không ưa Xem chi tiết
好
  • Phụ nữ (NỮ 女) đương nhiên là thích (HẢO 好)  trẻ con (TỬ 子) rồi
  • Đứa con (子 thì hay yêu mẹ (女)
  • Người phụ Nữ (女) luôn thích chơi với đứa Con (子) cửa mình.
  • Trong mắt con mẹ là hoàn Hảo nhất.
  • Nữ tử rất hiếu thảo
  • Nam tử thì luôn thích (好き) nữ (女) tử (子)
  • Chim hảo 好 của lạ Quạ hảo 好 gà non Gái 女 có chồng con 子 Ngon và độc lạ
  1. Tốt, hay.
  2. Cùng thân. Bạn bè chơi thân với nhau gọi là tương hảo TƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Cùng chung, qua lại lẫn nhau Xem chi tiết .
  3. Xong. Tục cho làm xong một việc là hảo.
  4. Một âm là hiếu. Nghĩa là yêu thích.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
不恰 ぶかっこう vụng về
不格 ふかっこう sự dị dạng; Dị dạng; dị hình; vụng; vụng về
なかよし Sự thân tình; bạn đồng phòng
なかよし bạn tâm giao
でずき Người hay đi chơi; người thích rong chơi
Ví dụ âm Kunyomi

このむ HẢOThích
事を ことをこのむ SỰ HẢOTới cuộc liên hoan trong sự rắc rối và bất hòa
暮らしを くらしをこのむ Yêu đời
英雄色を えいゆういろをこのむ Anh hùng ko qua được ải mỹ nhân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

よい HẢOHảo
い子 よいこ HẢO TỬTrẻ em tốt
い気 よいき HẢO KHÍDễ tính
みよい KIẾN HẢOThú vị để xem
い人 よいひと HẢO NHÂNNgười tốt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

すく HẢOThích
折り おりすく CHIẾT HẢOMay mắn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

い子になる いいこになる Trở thành đứa trẻ ngoan
いい かっこういい CÁCH HẢOHút
のいい かっこうのいい Hút
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しこう HẢONếm mùi
こうじ HẢO SỰVận may
こうこ HẢO CÁTốt
こうこ HẢO CỔSự thích đồ cổ
こうき HẢO KÌSự tò mò
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa