- Dưới mái nhà 广 mình võ sĩ 士 sống với gia đình 庭.
- Sân đình có mái che nơi vua đi lại
- Trước hiên chiều đình có cái sân vườn rất đẹp
- Dưới MÁI HIÊN có VUA thong dong BƯỚC DÀI như ở triều đình --» để ngắm hoa trong VƯỜN (ĐÌNH)
- Đình có Sân vườn có Mái nhà che để tiện Nhâm nhi Bước chân dài.
- Dẫn (廴 ) 1000 ( 千 ) binh Sĩ ( 士 ) từ dưới mái hiên (广) ra ngoài đầu ĐÌNH (庭)
- Sân trước. Nguyễn Du 阮 NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết 攸 : Vô ngôn độc đối đình tiền trúc 無 VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết 言 NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết 獨 Nghĩa: Xem chi tiết 對 庭 ĐÌNH, THÍNH Nghĩa: Sân, vườn Xem chi tiết 前 竹 TRÚC Nghĩa: Tre trúc Xem chi tiết (Ký hữu 寄 KÍ Nghĩa: Phó thác, ký gửi Xem chi tiết 友 HỮU Nghĩa: Bạn Xem chi tiết ) Một mình không nói, trước khóm trúc ngoài sân. Quách Tấn dịch thơ : Lặng lẽ bên sân lòng đối trúc.
- Chỗ quan làm việc gọi là phủ đình 府 PHỦ Nghĩa: Quan thự, dinh quan (nơi quan làm việc) Xem chi tiết 庭 ĐÌNH, THÍNH Nghĩa: Sân, vườn Xem chi tiết .
- Thẳng tuột.
- Một âm là thính. Như kính thính 逕 庭 ĐÌNH, THÍNH Nghĩa: Sân, vườn Xem chi tiết xa lắc. Tục gọi những sự khác nhau là đại tương kính thính 大 ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết 相 TƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Cùng chung, qua lại lẫn nhau Xem chi tiết 逕 庭 ĐÌNH, THÍNH Nghĩa: Sân, vườn Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中庭 | なかにわ | sân trong |
内庭 | ないてい | Sân bên trong; sân trong |
前庭 | ぜんてい | vườn trước; sân trước |
家庭 | かてい | gia đình |
家庭欄 | かていらん | chuyên mục về gia đình ở trong báo chí |
Ví dụ âm Kunyomi
庭 師 | にわし | ĐÌNH SƯ | Người làm vườn |
庭 木 | にわき | ĐÌNH MỘC | Cây trồng trong vườn |
中 庭 | なかにわ | TRUNG ĐÌNH | Sân trong |
外 庭 | そとにわ | NGOẠI ĐÌNH | Sân ở phía ngoài |
奥 庭 | おくにわ | ÁO ĐÌNH | Vườn bên trong |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
家 庭 | かてい | GIA ĐÌNH | Gia đình |
内 庭 | ないてい | NỘI ĐÌNH | Sân bên trong |
前 庭 | ぜんてい | TIỀN ĐÌNH | Vườn trước |
営 庭 | えいてい | DOANH ĐÌNH | Khoảng sân (không gian) rộng bên trong doanh trại (trại lính) |
家 庭 医 | かていい | GIA ĐÌNH Y | Thầy thuốc gia đình |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|