- Vua thuỷ (水) tề (TỀ 斉) đòi làm kinh tế (済)
- đem Thủy Tề đi Tế
- Tế lễ trên đồi gọi là quốc tế
- Nước TỀ làm kinh TẾ
- Đo ruộng bằng sợi chỉ mỏng thật tính tế
- Vua thuỷ 水 tề 斉 đòi làm kinh tế 経済
- Kinh tế, cứu tế
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不経済 | ふけいざい | không kinh tế; lãng phí |
内済 | ないさい | Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án) |
弁済 | べんさい | sự thanh toán; việc thanh toán |
救済 | きゅうさい | chẩn tế; sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp; sự giúp đỡ |
決済 | けっさい | sự quyết toán; sự thanh toán; quyết toán; thanh toán |
Ví dụ âm Kunyomi
済 ます | すます | TẾ | Kết thúc |
成り 済 ます | なりすます | Đóng giả là | |
無しで 済 ます | なしですます | Làm (cái gì) mà không cần (không có) | |
仕事を 済 ます | しごとをすます | Kết thúc công việc | |
仕 済 ます | つかまつすます | SĨ TẾ | Để thành công như được lập kế hoạch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
用 済 み | ようずみ | DỤNG TẾ | Kết thúc sử dụng |
予約 済 み | よやくずみ | DƯ ƯỚC TẾ | Gìn giữ |
使用 済 み | しようずみ | SỬ DỤNG TẾ | Đã sử dụng rồi |
伺い 済 み | うかがいずみ | TÝ TẾ | Những chỉ dẫn nhận |
売約 済 み | ばいやくずみ | MẠI ƯỚC TẾ | Đã kí hợp đồng bán |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
支払 済 | しはらいずみ | CHI PHẤT TẾ | Đã thanh toán |
検針 済 | けんしんずみ | KIỂM CHÂM TẾ | Kiểm tra |
登録 済 | とうろくずみ | ĐĂNG LỤC TẾ | Đã đăng ký |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
済 まない | すまない | TẾ | Xin lỗi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
済 む | すむ | TẾ | Kết thúc |
気が 済 む | きがすむ | KHÍ TẾ | Hài lòng |
行かずに 済 む | いかずにすむ | Tới nhu cầu không đi | |
充電 済 む | じゅうてんすむ | SUNG ĐIỆN TẾ | Đang sạc pin |
この仕事を 済 む | このしごとをすむ | Qua công việc này | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
既 済 | きさい | KÍ TẾ | Thanh toán lên trên |
未 済 | みさい | VỊ TẾ | Sự thi hành di chúc |
済 度 | さいど | TẾ ĐỘ | Tế độ |
内 済 | ないさい | NỘI TẾ | Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án) |
完 済 | かんさい | HOÀN TẾ | Sự thanh toán đầy đủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
多士 済 々 | たしせいせい | ĐA SĨ TẾ | Một thiên hà (của) những người có khả năng |
多士 済 済 | たしせいせい | ĐA SĨ TẾ TẾ | Một thiên hà (của) những người có khả năng |
経 済 性 | けいざいせい | KINH TẾ TÍNH | Tính kinh tế (tính tiết kiệm) |
経 済 体制 | けいざいたいせい | KINH TẾ THỂ CHẾ | Chế độ kinh tế |
経 済 政策 | けいざいせいさく | KINH TẾ CHÁNH SÁCH | Chính sách kinh tế |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|