Created with Raphaël 2.1.213245
  • Số nét 5
  • Cấp độ N4

Kanji 古

Hán Việt
CỔ
Nghĩa

Cổ, xưa, cũ


Âm On
Âm Kun
ふる.い ふる~ ~ふる.す
Nanori
ふゆ

Đồng âm
GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết KI, CƠ Nghĩa: Cơ hội, cơ khí, máy móc Xem chi tiết Nghĩa: Căn bản, cơ sở, nền móng Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Cứng rắn, vững chắc, kín đáo Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Dùng, thuê (ai) (làm gì) Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Trông lại, nhìn lại, xem lại Xem chi tiết Nghĩa: Mồ côi Xem chi tiết KÌ, CƠ Nghĩa:  Lạ, kỳ lạ, tò mò Xem chi tiết Nghĩa: Công chúa Xem chi tiết Nghĩa: Da thịt, cơ thịt Xem chi tiết Nghĩa: Đói Xem chi tiết KY, CƠ Nghĩa: Cái bàn Xem chi tiết CỔ Nghĩa: Cái trống Xem chi tiết CỔ Nghĩa: Đùi vế. Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ.  Xem chi tiết Nghĩa: Mẹ chồng, mẹ vợ, cô ruột Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Hàn, dùng các thứ đồng thứ sắt hàn bịt các lỗ các khiếu đều gọi là cố. Cấm cố, Bền chắc. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CỰU Nghĩa: Xưa cũ, ngày xưa, đã từng Xem chi tiết LÃO Nghĩa: Già Xem chi tiết
Trái nghĩa
TÂN Nghĩa: Mới, trong sạch Xem chi tiết
古
  • Cùng một câu chuyện, nếu bạn nói (KHẨU 口)  10 (十) lần, nó sẽ trở thành chuyện cũ (CỔ 古)
  • Miệng (口) nói 10 lần (十) thì thành cũ (古)
  • MƯỜI lần MỒM nói mãi thì chuyện đã CŨ
  • Cổ xưa là phải qua Mười cái Mồm.
  • Câu chuyện truyền miệng đời này qua đời khác, qua 10 đời thì thành chuyện cổ
  • 10 cái miệng bàn chuyện cổ xưa
  • NÓI 10 lần là cũ.
  1. Ngày xưa.
  2. Không xu phu thói đời. Như cổ đạo CỔ Nghĩa: Cổ, xưa, cũ Xem chi tiết ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết đạo cổ, cao cổ CỔ Nghĩa: Cổ, xưa, cũ Xem chi tiết cao thượng như thời xưa, v.v.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ばんこ Tính vĩnh viễn; tính vĩnh hằng
ちゅうこ đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
きんこ kim cổ; xưa và nay
ふるい cũ; cổ; già
ふるす cũ đi
Ví dụ âm Kunyomi

ふるい CỔ
ふるいけ CỔ TRÌGiếng xưa
いもの ふるいもの CỔCái cũ
いお寺 ふるいおてら CỔ TỰChùa cổ
い人間 ふるいにんげん CỔ NHÂN GIANNgười cổ hủ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ふるす CỔCũ đi
ふるす CỔ SÀOCái tổ xưa
言い いいふるす NGÔN CỔTới lời nói nhiều lần hoặc như châm ngôn
使い つかいふるす SỬ CỔDùng lâu bị cũ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

こぎ CỔ NGHINghi thức cổ xưa
こく CỔ CÚĐoạn thơ cổ
こし CỔ SỬLịch sử cổ đại
こし CỔTàn tích lịch sử
こじ CỔ TỰChữ cổ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa