Created with Raphaël 2.1.21234576891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N4

Kanji 習

Hán Việt
TẬP
Nghĩa

Học hành, luyện tập


Âm On
シュウ ジュ
Âm Kun
なら.う なら.い

Đồng âm
TẬP Nghĩa: Tập hợp, gom lại Xem chi tiết TẠP Nghĩa: Tạp nham, lẫn lộn Xem chi tiết TẬP Nghĩa: Tập kích, tấn công, đánh lén Xem chi tiết TÁP Nghĩa: Tiếng gió thổi vèo vèo, suy, tàn. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HỌC Nghĩa: Học hành Xem chi tiết 調 ĐIỀU, ĐIỆU Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu Xem chi tiết VĂN, VẤN, VẶN Nghĩa:  Nghe thấy, hỏi Xem chi tiết ĐẮC Nghĩa: Được, trúng, có lợi Xem chi tiết HẤP Nghĩa: Hút vào, hấp thụ Xem chi tiết THU Nghĩa: Lợi tức, thu nhập Xem chi tiết HUẤN Nghĩa: Dạy dỗ, răn bảo Xem chi tiết THỤ Nghĩa: Tiếp nhận Xem chi tiết THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết
習
  • Tập (TẬP 習) bay bằng đôi cánh (VŨ 羽) trắng (BẠCH 白)
  • Cánh (VŨ) chim trắng ( BẠCH) nhỏ đang TẬP bay
  • TẬP bay bằng 2 sợi lông VŨ màu TRẮNG
  • Đôi cánh khi tập bay nó sẽ vỗ và kêu bạch bạch
  • Chim TRẮNG mang ĐÔI CÁNH TẬP đi
  1. Học đi học lại. Như giảng tập GIẢNG Nghĩa: Bài giảng, liên hiệp Xem chi tiết TẬP Nghĩa: Học hành, luyện tập Xem chi tiết , học tập TẬP Nghĩa: Học hành, luyện tập Xem chi tiết , v.v.
  2. Quen, thạo. Như tập kiến TẬP Nghĩa: Học hành, luyện tập Xem chi tiết thấy quen, tập văn TẬP Nghĩa: Học hành, luyện tập Xem chi tiết VĂN, VẤN, VẶN Nghĩa:  Nghe thấy, hỏi Xem chi tiết nghe quen.
  3. Tập quen, phàm cái gì vì tập quen không đổi đi được đều gọi là tập. Như tập nhiễm TẬP Nghĩa: Học hành, luyện tập Xem chi tiết NHIỄM Nghĩa: Nhuộm Xem chi tiết .
  4. Chim bay vì vụt.
  5. Chồng, hai lần.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
よしゅう sự soạn bài
でんしゅう Học
がくしゅう đèn sách; sự học tập; sự học; sự rèn luyện; sự đào tạo
がくしゅうじゅく trường bổ túc; trường tư; trường luyện thi
がくしゅうしつ thư phòng
Ví dụ âm Kunyomi

ならい TẬPHọc
てならい THỦ TẬPSự học tập
みならい KIẾN TẬPSự học bằng cách quan sát
みならい KIẾN TẬPSự nhìn để học tập
い事 ならいごと TẬP SỰSự thực hành
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ならう TẬPHọc tập
みならう KIẾN TẬPBắt chước
ふくならう PHỤC TẬPTới tổng quan
上手に じょうずにならう Học giỏi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

よしゅう DƯ TẬPSự soạn bài
する よしゅう DƯ TẬPSoạn bài
きしゅう KÌ TẬPPhong tục lạ
きしゅう KÍ TẬPĐã học
しゅうじ TẬP TỰSự luyện tập chữ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

きんじゅ CẬN TẬPNgười phục vụ
六十の手 ろくじゅうのてならい Không bao giờ là quá muộn để học
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa