- Nếu không nghiêm khắc sẽ véo tai đánh vào mông cột dưới sườn núi 3 hôm
- Nghiêm 厳 khắc trừng phạt ba người luyện công エ trên sườn núi 厂 bằng cách đánh 攵vào tai 耳
- 3 lần đi chơi bên sườn núi, công đều bị nghiêm đánh nhẹ vào tai
- Dưới vách núi 厂 bị đánh 攵 nghiêm khắc 厳 đến ù cả tai 耳
- Tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
厳か | おごそか | sự uy nghiêm; sự tráng lệ; sự oai nghiêm; sự đường bệ; sự trang trọng; sự trầm hùng; uy nghiêm; tráng lệ; oai nghiêm; đường bệ; trang trọng; trầm hùng; uy nghiêm |
厳しい | きびしい | hà khắc; khắt khe; khe khắt; nghiêm khắc |
厳しさ | きびしさ | tính nghiêm khắc; sự hà khắc; sự nghiêm khắc; nghiêm khắc; hà khắc |
厳冬 | げんとう | Mùa đông khắc nghiệt |
厳存 | げんそん | Sự tồn tại thực |
Ví dụ âm Kunyomi
厳 しい | きびしい | NGHIÊM | Hà khắc |
手 厳 しい | てきびしい | THỦ NGHIÊM | Gay gắt |
厳 しい暑さ | きびしいあつさ | Mãnh liệt nóng lên | |
厳 しい規則 | きびしいきそく | Nghiêm luật | |
厳 しい批評 | きびしいひひょう | Lời phê bình nghiêm khắc | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
厳 か | おごそか | NGHIÊM | Sự uy nghiêm |
厳 かな儀式 | おごそかなぎしき | Nghi lễ nghiêm túc | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
厳 に | げんに | NGHIÊM | Chính xác |
厳 父 | げんぷ | NGHIÊM PHỤ | Cha honored (của) bạn |
厳 科 | げんか | NGHIÊM KHOA | Sự trừng phạt khốc liệt |
厳 秘 | げんぴ | NGHIÊM BÍ | Bí mật lớn |
威 厳 | いげん | UY NGHIÊM | Oai nghiêm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
華 厳 | けごん | HOA NGHIÊM | (Phật giáo) Phái Hoa Nghiêm |
荘 厳 | そうごん | TRANG NGHIÊM | Sự trọng thể |
華 厳 の滝 | けごんのたき | HOA NGHIÊM LANG | Thác Gekon |
華 厳 宗 | けごんしゅう | HOA NGHIÊM TÔNG | (giáo phái tín đồ phật giáo) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|