- Tay thao tác.. đưa vật phẩm lên cây..
- Ông Mao phạm Lỗi làm HAO tài tốn của
- Thao tác chuyển hàng lên cây bằng tay
- THAO tác tay dùng nguyên liệu gổ, tạo ra sản phẩm
- Ngày xưa. Từ việc trồng cây cho đến thu sản phẩm từ cây đều thao tác bằng tay
- Dùng một tay đáp cùng lúc ba cái hòm lên cây là một thao tác khó.
- Cầm, giữ. Như thao khoán 操 THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết 券 KHOÁN Nghĩa: Vé, khế ước Xem chi tiết cầm khoán.
- Giữ gìn. Như thao trì 操 THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết 持 , thao thủ 操 THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết 守 THỦ, THÚ Nghĩa: Giữ, coi Xem chi tiết đều nghĩa là giữ gìn đức hạnh cả.
- Nói. Như thao ngô âm 操 THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết 吳 音 ÂM Nghĩa: Âm thanh, tiếng Xem chi tiết nói tiếng xứ Ngô.
- Tập. Như thao diễn 操 THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết 演 DIỄN Nghĩa: Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết tập trận.
- Một âm là tháo. Chí. Như tiết tháo 節 TIẾT, TIỆT Nghĩa: Mùa, tiết trời Xem chi tiết 操 THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết chí tiết. Phàm dùng về danh từ đều gọi là chữ tháo cả.
- Khúc đàn. Như quy sơn tháo 龜 QUY, CƯU, QUÂN Nghĩa: Con rùa Xem chi tiết 山 SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết 操 THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết khúc đàn quy sơn.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
体操 | たいそう | môn thể dục; bài tập thể dục |
体操服 | たいそうふく | quần áo thể thao |
操る | あやつる | kéo sợi dây; vận hành; điều khiển; dẫn dắt; ép; thuần phục |
操作 | そうさ | sự thao tác; sự vận dụng khéo léo |
操短 | そうたん | sự cắt bớt hay rút ngắn các thao tác |
Ví dụ âm Kunyomi
操 る | あやつる | THAO | Kéo sợi dây |
世論を 操 る | せろんをあやつる | Hội thao nơi công cộng | |
巧みに 操 る | たくみにあやつる | Thao diễn | |
英語を 操 る | えいごをあやつる | Thạo tiếng anh | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
操 ら | みさおら | THAO | Điều khiển |
操 を守る | みさおをまもる | THAO THỦ | Dính chặt vào một có những nguyên lý |
操 浄瑠璃 | みさおじょうるり | THAO TỊNH LƯU LI | Diễn rối |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
志 操 | しそう | CHÍ THAO | Nguyên lý |
操 作 | そうさ | THAO TÁC | Sự thao tác |
操 舵 | そうだ | THAO ĐÀ | Sự lái tàu |
体 操 | たいそう | THỂ THAO | Môn thể dục |
体 操 する | たいそう | THỂ THAO | Tập thể dục |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|