Created with Raphaël 2.1.212436597108121113151416
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1, N2

Kanji 操

Hán Việt
THAO, THÁO
Nghĩa

Thao tác, điều khiển


Âm On
ソウ サン
Âm Kun
みさお あやつ.る
Nanori
さお みさ

Đồng âm
TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết THẢO Nghĩa: Thảo luận, dò xét, trừng phạt  Xem chi tiết THẢO Nghĩa: Cỏ, thảo mộc Xem chi tiết THIÊU, THIỂU, THAO, KHIÊU Nghĩa: Khiêu khích Xem chi tiết THẢO Nghĩa: Cỏ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRÁP, HẤP Nghĩa: Bắt tay, đối phó Xem chi tiết THỦ Nghĩa: Lấy Xem chi tiết 使 SỬ, SỨ Nghĩa: Sử dụng, dùng Xem chi tiết
操
  • Tay thao tác.. đưa vật phẩm lên cây..
  • Ông Mao phạm Lỗi làm HAO tài tốn của
  • Thao tác chuyển hàng lên cây bằng tay
  • THAO tác tay dùng nguyên liệu gổ, tạo ra sản phẩm
  • Ngày xưa. Từ việc trồng cây cho đến thu sản phẩm từ cây đều thao tác bằng tay
  • Dùng một tay đáp cùng lúc ba cái hòm lên cây là một thao tác khó.
  1. Cầm, giữ. Như thao khoán THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết KHOÁN Nghĩa: Vé, khế ước Xem chi tiết cầm khoán.
  2. Giữ gìn. Như thao trì THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết , thao thủ THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết THỦ, THÚ Nghĩa: Giữ, coi Xem chi tiết đều nghĩa là giữ gìn đức hạnh cả.
  3. Nói. Như thao ngô âm THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết ÂM Nghĩa: Âm thanh, tiếng Xem chi tiết nói tiếng xứ Ngô.
  4. Tập. Như thao diễn THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết DIỄN Nghĩa:  Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết tập trận.
  5. Một âm là tháo. Chí. Như tiết tháo TIẾT, TIỆT Nghĩa: Mùa, tiết trời Xem chi tiết THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết chí tiết. Phàm dùng về danh từ đều gọi là chữ tháo cả.
  6. Khúc đàn. Như quy sơn tháo QUY, CƯU, QUÂN Nghĩa: Con rùa Xem chi tiết SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết khúc đàn quy sơn.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
たいそう môn thể dục; bài tập thể dục
たいそうふく quần áo thể thao
あやつる kéo sợi dây; vận hành; điều khiển; dẫn dắt; ép; thuần phục
そうさ sự thao tác; sự vận dụng khéo léo
そうたん sự cắt bớt hay rút ngắn các thao tác
Ví dụ âm Kunyomi

あやつる THAOKéo sợi dây
世論を せろんをあやつる Hội thao nơi công cộng
巧みに たくみにあやつる Thao diễn
英語を えいごをあやつる Thạo tiếng anh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

みさおら THAOĐiều khiển
を守る みさおをまもる THAO THỦDính chặt vào một có những nguyên lý
浄瑠璃 みさおじょうるり THAO TỊNH LƯU LIDiễn rối
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しそう CHÍ THAONguyên lý
そうさ THAO TÁCSự thao tác
そうだ THAO ĐÀSự lái tàu
たいそう THỂ THAOMôn thể dục
する たいそう THỂ THAOTập thể dục
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa