Vて
Động từ thể て
Thể て là một dạng khác của động từ và được sử dụng rất nhiều trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Ví dụ:
かきます → かいて
たべます → たべて
します → して
+ からでないと、~
Vて
Động từ thể て
Thể て là một dạng khác của động từ và được sử dụng rất nhiều trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Ví dụ:
かきます → かいて
たべます → たべて
します → して
+ からでなければ、~
Ý nghĩa: Nếu chưa…thì sẽ… / Nếu không…thì sẽ… / Chỉ sau khi…thì mới…
Cấu trúc này có độ khó ở mức trung bình và phạm vi áp dụng cũng tương đối hẹp so với những cấu trúc N3 khác, nên sẽ không quá khó đối với mọi người. Tuy nhiên, các bạn chỉ cần chú ý hai điều sau:
「てからでないと」 và 「てからでなければ」 có ý nghĩa giống nhau, nên các bạn có thể sử dụng qua lại giữa hai cấu trúc mà nghĩa của câu vẫn không thay đổi.
Keyword của bài này là “Vế sau thường mang ý nghĩa phủ định hoặc tiêu cực”. Tức là nếu không làm hành động trước đó, thì sẽ không thể làm hoặc xảy ra hành động sau, hoặc hậu quả sẽ rất tiêu cực.