- Nhiều người cứ bước đi (辶 ) vào (NHẬP 入), bên trong chắc hẳn ồn ào, đông đúc (込)
- Nhập 入 vào đường đông
- Chữ này nguồn gốc chữ VÀO (包 + 入) biến thể thành 込
- Bước đi rồi nhập vào dòng người đông đúc để đăng kí.
- Đông đúc, bao gồm, hỗn hợp, với số lượng lớn
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
人込み | ひとごみ | đám đông người |
入込む | いりこむ | xen |
寝込み | ねこみ | Lúc đang ngủ say; sự ốm liệt giường |
巻込む | まきこむ | cuộn vào |
押込む | おしこむ | chen; chèn |
Ví dụ âm Kunyomi
込 む | こむ | Đông đúc | |
仕 込 む | しこむ | SĨ | Tới tàu hỏa |
寝 込 む | ねこむ | TẨM | Ngủ say |
差 込 む | さこむ | SOA | Tới sự chèn |
煮 込 む | にこむ | CHỬ | Nấu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
込 み | こみ | Bao gồm | |
仕 込 | しこみ | SĨ | Sự huấn luyện |
仕 込 み | しこみ | SĨ | Huấn luyện |
寝 込 み | ねこみ | TẨM | Lúc đang ngủ say |
煮 込 み | にこみ | CHỬ | Sự hầm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
込 める | こめる | Bao gồm | |
塗り 込 める | ぬりこめる | Sơn đóng dấu (lên các thùng hàng) | |
引っ 込 める | ひっこめる | Tiếp đón | |
押し 込 める | おしこめる | Bỏ tù | |
押 込 める | おしこめる | ÁP | Bỏ tù |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|