Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N3

Kanji 決

Hán Việt
QUYẾT
Nghĩa

Nhất quyết


Âm On
ケツ
Âm Kun
き.める ~ぎ.め き.まる さ.く

Đồng âm
QUYẾT Nghĩa: Nét sổ có móc Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐOẠN, ĐOÁN Nghĩa: Phán đoán, quyết đoán Xem chi tiết TẤT Nghĩa: Tất yếu, nhất định Xem chi tiết
Trái nghĩa
NGHI Nghĩa: Nghi vấn, ngờ vực Xem chi tiết TÍN Nghĩa: Tin, tin cậy, tín nhiệm Xem chi tiết
決
  • Quyết (決) tâm tiêu diệt thuỷ (THỦY氵) quái (QUÁI 夬)
  • Quái vật quyết định đi tắm
  • QUYẾT định xả NƯỚC
  • Quyết định 決定 xả nước 水 vào hang động giết chết con yêu quái 夬 ở trong
  • Quyết định đi giết thủy quái
  1. Khơi, tháo.
  2. Vỡ đê.
  3. Xử chém (trảm quyết). Như xử quyết Nghĩa: Xem chi tiết QUYẾT Nghĩa: Nhất quyết Xem chi tiết xử tử.
  4. Quyết đoán.
  5. Nhất quyết. Như quyết ý QUYẾT Nghĩa: Nhất quyết Xem chi tiết Ý Nghĩa: Ý định, ý chí Xem chi tiết , quyết tâm QUYẾT Nghĩa: Nhất quyết Xem chi tiết , v.v.
  6. Cắn.
  7. Dứt, quyết liệt.
  8. Dị dạng của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふけつだん trù trừ
せんけつ sự quyết định trước; sự định trước; việc ưu tiên hàng đầu; điều kiện tiên quyết
はんけつ định án; phán quyết; quyết định của toà; tuyên án
はんけつぶん bản án
はんけつしょ bản án
Ví dụ âm Kunyomi

める きめる QUYẾTẤn định
取り める とりきめる Để làm thỏa thuận
最後 める さいごきめる Quyết định cuối cùng
心を める こころをきめる Quyết tâm làm gì
自分で める じぶんできめる Để quyết định bởi chính mình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かいけつさく GIẢI QUYẾT SÁCHSự thay thế lên sơ đồ
政策 せいさくけってい CHÁNH SÁCH QUYẾT ĐỊNHChính sách làm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

まる きまる QUYẾTQuyết
きまる QUYẾTĐể (thì) đã được giải quyết
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

位置 いちぎめ VỊ TRÍ QUYẾTĐăng ký
独り ひとりぎめ ĐỘC QUYẾTQuyết định chuyên quyền
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かけつ KHẢ QUYẾTSự chấp nhận
ひけつ PHỦ QUYẾTSự phủ quyết
きけつ KÍ QUYẾTĐã quyết định
みけつ VỊ QUYẾTSự chưa có quyết định
けつい QUYẾT ÝQuyết ý
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa