- Tôi vẫn tiếp tục (続) bán (売) chỉ (糸)
- Tiếp TỤC bán DÂY
- TIếp TỤC bán CHỈ
- Tôi cũng đang tiếp tục đi trên Con đường tơ lụa đây : Buôn bán tơ lụa,vải vóc !
- Cảnh sát Liên TỤC phá được đường dây (糸) buôn (売) ma túy
- 連続 XE chạy LIÊN TỤC trên Đường để BÁN CHỈ
- Sợi tơ TIẾP TỤC được bán (mại)
- Chỉ được bán liên tục
- Tiếp tục
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
存続 | そんぞく | khoảng thời gian mà một việc tồn tại; sự tồn tại lâu dài |
引続き | ひきつづき | tiếp tục; liên tiếp |
手続 | てつづき | thủ tục |
手続き | てつづき | pháp; thủ tục |
持続 | じぞく | sự kéo dài; kéo dài |
Ví dụ âm Kunyomi
続 く | つづく | TỤC | Liên tục |
引き 続 く | ひきつづく | DẪN TỤC | Để tiếp tục (một thời gian dài (lâu)) |
打ち 続 く | うちつづく | ĐẢ TỤC | Sự liên tiếp không ngừng |
降り 続 く | ふりつづく | HÀNG TỤC | Tiếp tục mưa |
下巻に 続 く | げかんにつづく | Còn tiếp (đón xem tập sau) | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
続 ける | つづける | TỤC | Còn |
見 続 ける | みつづける | KIẾN TỤC | Nhìn lâu |
打ち 続 ける | うちつづける | Tới cú đánh nhiều lần | |
持ち 続 ける | もちつづける | Để vẫn còn bên trong | |
書き 続 ける | かきつづける | Tiếp tục viết | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
勉強を 続 ける | べんきょうをつづける | Tiếp tục học | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
任務を 続 行する | にんむをぞっこうする | Kế nhiệm | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
持 続 | じぞく | TRÌ TỤC | Sự kéo dài |
勤 続 | きんぞく | CẦN TỤC | Sự phục vụ liên tục |
存 続 | そんぞく | TỒN TỤC | Khoảng thời gian mà một việc tồn tại |
存 続 する | そんぞく | TỒN TỤC | Tồn tại lâu dài |
後 続 | こうぞく | HẬU TỤC | Thành công |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|