- Nằm bắn tên (THỈ ⽮) là phương (PHƯƠNG 方) pháp của gia tộc (TỘC 族)
- NẰM bắn TÊN là PHƯƠNG pháp của GIA tộc.
- Theo Phương nằm Ngang, tất cả tên người dọc theo chiều Mũi tên này là người trong cùng một dòng Tộc đấy !
- Thằng phương nó lấy mũi tên bắn vào người trong gia tộc của nó...
- Phương pháp nằm bắn tên là của dân TỘC
- Khi nhắc tới những bộ tộc 族 người ta nhớ tới những lá cờ bay 㫃 phấp phới và những mũi tên ⽮ khi bộ tộc đó ra chiến trận.
- Có 1 người đang bay theo hướng mũi tên hướng về gia tộc dòng dõi
- Hướng mũi tên đang bay về phía gia tộc
- Loài, dòng dõi, con cháu cùng một liêu thuộc với nhau gọi là tộc. Từ cha, con đến cháu là ba dòng ("tam tộc 三 族 TỘC Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi Xem chi tiết ). Từ ông cao tổ đến cháu huyền gọi là chín dòng ("cửu tộc 九 CỬU, CƯU Nghĩa: Chín, số 9 Xem chi tiết 族 TỘC Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi Xem chi tiết ). Giết cả cha mẹ vợ con gọi là diệt tộc 滅 DIỆT Nghĩa: Tiêu tan, phá bỏ Xem chi tiết 族 TỘC Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi Xem chi tiết .
- Họ, cùng một họ với nhau gọi là tộc. Như tộc nhân 族 TỘC Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi Xem chi tiết 人 NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết người họ, tộc trưởng 族 TỘC Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi Xem chi tiết 長 TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG Nghĩa: Dài, lớn (trưởng) Xem chi tiết trưởng họ, v.v.
- Loài. Như giới tộc 介 GIỚI Nghĩa: Bờ cõi, trung gian Xem chi tiết 族 TỘC Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi Xem chi tiết loài có vẩy, ngư tộc 魚 NGƯ Nghĩa: Con cá Xem chi tiết 族 TỘC Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi Xem chi tiết loài cá, v.v.
- Bụi. Như tộc sinh 族 TỘC Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi Xem chi tiết 生 SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết mọc từng bụi.
- Hai mươi nhăm nhà là một lư 閭 , bốn lư là một tộc 族 TỘC Nghĩa: Thân thuộc, dòng dõi Xem chi tiết .
- Một âm là tấu, dùng như chữ tấu 奏 TẤU Nghĩa: Dâng lên, tiến hiến Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一族 | いちぞく | một gia đình |
同族 | どうぞく | nòi giống |
大家族 | だいかぞく | đại gia |
姻族 | いんぞく | gia đình nhà bên vợ (chồng) |
家族 | かぞく | gia đình |
Ví dụ âm Kunyomi
亜 族 | あぞく | Á TỘC | Phân nhóm phụ của bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học |
士 族 | しぞく | SĨ TỘC | Gia tộc võ sĩ |
家 族 | かぞく | GIA TỘC | Gia đình |
支 族 | しぞく | CHI TỘC | Bộ lạc |
枝 族 | しぞく | CHI TỘC | Bộ lạc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|