- Uống thảo (THẢO 艹) dược (薬) rất vui (LẠC 楽)
- Loại cỏ (艹) làm cho thoải mái, dễ chịu (楽) thì là thuốc (薬)
- Loại Cỏ làm cho người ta Lạc quan đó là thần Dược
- Dưới MÁI NHÀ có MỘT cây sáo BA LỖ đang được sử DỤNG
- Thảo DƯỢC
- Thảo rất lạc quang nhờ có thuốc uống
- Thuốc
- medicine, chemical, enamel, gunpowder, benefit
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ほれ薬 | ほれくすり | ngải |
万能薬 | ばんのうやく | thuốc chữa bách bệnh |
丸薬 | がんやく | thuốc tễ; thuốc viên |
付け薬 | つけぐすり | Thuốc mỡ |
仙薬 | せんやく | thuốc tiên |
Ví dụ âm Kunyomi
薬 屋 | くすりや | DƯỢC ỐC | Cửa hàng thuốc |
ほれ 薬 | ほれくすり | DƯỢC | Ngải |
伸 薬 | しんくすり | THÂN DƯỢC | Thần dược |
名 薬 | めいくすり | DANH DƯỢC | Y học có hiệu quả hoặc nổi tiếng |
薬 代 | くすりだい | DƯỢC ĐẠI | Chi phí thuốc men |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
偽 薬 | ぎやく | NGỤY DƯỢC | Giả dược |
加 薬 | かやく | GIA DƯỢC | Gia vị |
医 薬 | いやく | Y DƯỢC | Y dược |
和 薬 | わやく | HÒA DƯỢC | Y học cổ truyền Nhật Bản |
媚 薬 | びやく | MỊ DƯỢC | Thuốc kích dục |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|