Created with Raphaël 2.1.214235769118101213141516
  • Số nét 16
  • Cấp độ N3

Kanji 薬

Hán Việt
DƯỢC
Nghĩa

Thuốc


Âm On
ヤク
Âm Kun
くすり
Nanori

Đồng âm
DƯỢC Nghĩa: Nhấp nhô; nhảy, nhảy múa Xem chi tiết DƯỢC, THƯỢC Nghĩa: Sáo 3 lỗ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THẢO Nghĩa: Cỏ, thảo mộc Xem chi tiết Y Nghĩa: Y học, y tế, bác sĩ Xem chi tiết MA Nghĩa: Cây gai Xem chi tiết ĐỘC, ĐỐC Nghĩa: Chất độc, độc ác Xem chi tiết GIẢI, GIỚI, GIÁI Nghĩa: Tháo gỡ, giải thích, giải quyết Xem chi tiết BỆNH Nghĩa: Ốm, bệnh Xem chi tiết
Trái nghĩa
ĐỘC, ĐỐC Nghĩa: Chất độc, độc ác Xem chi tiết
薬
  • Uống thảo (THẢO 艹) dược (薬) rất vui (LẠC 楽)
  • Loại cỏ (艹) làm cho thoải mái, dễ chịu (楽) thì là thuốc (薬)
  • Loại Cỏ làm cho người ta Lạc quan đó là thần Dược
  • Dưới MÁI NHÀ có MỘT cây sáo BA LỖ đang được sử DỤNG
  • Thảo DƯỢC
  • Thảo rất lạc quang nhờ có thuốc uống
  1. Thuốc
  2. medicine, chemical, enamel, gunpowder, benefit
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ほれ ほれくすり ngải
万能 ばんのうやく thuốc chữa bách bệnh
がんやく thuốc tễ; thuốc viên
付け つけぐすり Thuốc mỡ
せんやく thuốc tiên
Ví dụ âm Kunyomi

くすりや DƯỢC ỐCCửa hàng thuốc
ほれ ほれくすり DƯỢCNgải
しんくすり THÂN DƯỢCThần dược
めいくすり DANH DƯỢCY học có hiệu quả hoặc nổi tiếng
くすりだい DƯỢC ĐẠIChi phí thuốc men
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ぎやく NGỤY DƯỢCGiả dược
かやく GIA DƯỢCGia vị
いやく Y DƯỢCY dược
わやく HÒA DƯỢCY học cổ truyền Nhật Bản
びやく MỊ DƯỢCThuốc kích dục
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa