- Tôi trọ lại tại một khách sạn màu trắng (白).
- Trọ lại với Thuỷ một đêm thì sẽ ra nước trắng
- Lấy Nước xoá đi chữ h của chữ BẠCH là BẠC
- Nước trắng hay còn gọi nước bạc
- Phiêu Bạc đến vùng Nước Trắng
- Bạc bẽo như Nước Trắng thì Trọ lại làm gì?
- Nghỉ lại ở đâu đó phải tắm bằng nước trắng.
- Ghé vào, đỗ thuyền bên bờ.
- Phàm đỗ nghỉ vào đâu đều gọi là bạc. Như phiêu bạc 漂 PHIÊU, PHIẾU Nghĩa: Trôi, nổi Xem chi tiết 泊 BẠC, PHÁCH Nghĩa: Dừng lại, nghỉ lại Xem chi tiết ngụ hết ở chỗ nọ đến chỗ kia.
- Đạm bạc 淡 ĐẠM Nghĩa: Nhạt, loãng, nhợt nhạt Xem chi tiết 泊 BẠC, PHÁCH Nghĩa: Dừng lại, nghỉ lại Xem chi tiết điềm tĩnh, lặng bặt, không hành động gì.
- Một âm là phách. ( Cái hồ, cái chằm. ( Mỏng mảnh. Cũng như chữ bạc 薄 BẠC, BÁC Nghĩa: Mỏng manh, nhẹ, nhạt nhẽo Xem chi tiết . Vương Sung 王 充 SUNG Nghĩa: Phân công, bổ sung Xem chi tiết : Khí hữu hậu bạc, cố tính hữu thiện ác 氣 有 HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết 厚 HẬU Nghĩa: Dày, nặng, tốt bụng Xem chi tiết 泊 BẠC, PHÁCH Nghĩa: Dừng lại, nghỉ lại Xem chi tiết 故 CỐ Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại Xem chi tiết 性 TÍNH Nghĩa: Giới tính, giống Xem chi tiết 有 HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết 善 THIỆN, THIẾN Nghĩa: Tốt, giỏi Xem chi tiết 惡 Nghĩa: Xem chi tiết khí có dày có mỏng, nên tính có lành có ác. Ta quen đọc là chữ bạc cả.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一泊 | いっぱく | một đêm |
停泊 | ていはく | Sự thả neo |
停泊場 | ていはくじょう | bến |
停泊料 | ていはくりょう | phí đậu tàu |
宿泊 | しゅくはく | sự ngủ trọ; sự ở trọ lại |
Ví dụ âm Kunyomi
泊 まる | とまる | BẠC | Dừng thuyền |
泊 る | とまる | BẠC | Ở |
港に 泊 まる | みなとにとまる | Tới sự ở lại ở (tại) mỏ neo | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
泊 める | とめる | BẠC | Dừng lại |
友達を 泊 める | ともだちをとめる | Để đặt một người bạn lên trên đêm | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
仮 泊 | かはく | GIẢ BẠC | Nghỉ ngơi tạm thời |
泊 地 | はくち | BẠC ĐỊA | Chỗ thả neo |
停 泊 | ていはく | ĐÌNH BẠC | Sự thả neo |
外 泊 | がいはく | NGOẠI BẠC | Sự ngủ qua đêm ở ngoài |
夜 泊 | よるはく | DẠ BẠC | Sự neo buộc thuyền vào ban đêm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|