- Thần sấm nói với tôi rằng: “Ta là sấm”
- 1 thân ngoài đồng
- 1 mình ở đồng ruộng riết rồi cũng Thân
- Một thân một mình cắm cọc xuyên mặt trời
- Thân này Một mình ngoài Đồng xin Xưng tên với trời.
- Xe bị tháo bánh chỉ còn Thân xe.
- Chi Thân, một chi trong mười hai chi. Từ 3 giờ chiều đến năm giờ chiều gọi là giờ Thân.
- Lại. Như thân thuyết 申 THÂN Nghĩa: Nói, trình bày Xem chi tiết 說 nói lại.
- Đến. Như phụng thân phỉ kính 奉 PHỤNG, BỔNG Nghĩa: Vâng lệnh Xem chi tiết 申 THÂN Nghĩa: Nói, trình bày Xem chi tiết 菲 敬 KÍNH Nghĩa: Kính trọng, tôn trọng Xem chi tiết kính dâng lễ mọn.
- Duỗi, cùng nghĩa với chữ thân 伸 THÂN Nghĩa: Duỗi ra, kéo ra Xem chi tiết .
- Hàng đầu các văn thư nhà quan gọi là thân.
- Bạc kém phân phải chịu tiền pha thêm cho đúng số bạc gọi là thân thủy 申 THÂN Nghĩa: Nói, trình bày Xem chi tiết 水 .
- Tên đất.
- Bày tỏ. Như thân lý 申 THÂN Nghĩa: Nói, trình bày Xem chi tiết 理 LÍ Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết người bị oan ức bày tỏ lý do để kêu oan.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
上申 | じょうしん | sự đề xuất; sự báo cáo với cấp trên. |
内申 | ないしん | báo cáo nội bộ |
内申書 | ないしんしょ | Sổ học bạ |
庚申 | こうしん | Canh Thân |
申し訳 | もうしわけ | lời xin lỗi; sự xin lỗi; sự tạ lỗi |
Ví dụ âm Kunyomi
申 年 | さるねん | THÂN NIÊN | Năm con khỉ |
申 立て | さるだて | THÂN LẬP | Sự viện lý |
申 合せ | さるあわせ | THÂN HỢP | Sự sắp đặt |
申 述べる | さるのべる | THÂN THUẬT | Tới lời nói |
申 述をする | さるじゅつをする | Để làm một sự phát biểu (trước một sân) | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
申 し出 | もうしで | THÂN XUẤT | Đề nghị |
申 し子 | もうしご | THÂN TỬ | Trẻ em trời cho (trong trả lời tới một shinto hoặc cầu nguyện tín đồ phật giáo) |
申 出 | もうしで | THÂN XUẤT | Đề nghị |
申 し入れ | もうしいれ | THÂN NHẬP | Bản tường thuật |
申 し出で | もうしでで | THÂN XUẤT | Đề nghị |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
申 す | もうす | THÂN | Nói là |
物 申 す | ものもうす | VẬT THÂN | Để nói |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
具 申 | ぐしん | CỤ THÂN | Đề nghị một đầy đủ báo cáo tới một cấp trên |
内 申 | ないしん | NỘI THÂN | Báo cáo nội bộ |
庚 申 | こうしん | CANH THÂN | Canh Thân |
申 告 | しんこく | THÂN CÁO | Giấy khai |
申 告する | しんこく | THÂN CÁO | Trình báo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|