Created with Raphaël 2.1.212345678109
  • Số nét 10
  • Cấp độ N3, N2

Kanji 捕

Hán Việt
BỘ
Nghĩa

Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt


Âm On
Âm Kun
と.らえる と.らわれる と.る とら.える とら.われる つか.まえる つか.まる

Đồng âm
BỘ Nghĩa: Bộ phận Xem chi tiết BỔ Nghĩa: Cung cấp, bù thêm, bổ sung Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Đi bộ, bước Xem chi tiết 簿 BỘ, BẠC Nghĩa: Sổ sách Xem chi tiết PHỐ, BỐ Nghĩa: Sợ hãi, dọa nạt, đáng sợ Xem chi tiết BỐ Nghĩa: Vải Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Mớm (chim mẹ mớm cho chim con). Nhai. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRÓC Nghĩa: Nắm chặt. Bắt, bắt ép. Xem chi tiết CÂU, CÙ Nghĩa: Bắt giữ, can dự Xem chi tiết ĐÃI Nghĩa: Theo kịp, đuổi Xem chi tiết PHƯỢC, PHỌC Nghĩa: Trói buộc, bó buộc, kiềm chế Xem chi tiết
Trái nghĩa
ĐÀO Nghĩa: Chạy trốn, tẩu thoát Xem chi tiết TRUY, ĐÔI Nghĩa: Đuổi theo Xem chi tiết
捕
  • Chính tay 扌tôi đã tóm 捕 được tên tội phạm nguy hiểm.
  • Bắt giữ kẻ phản bội tay cầm sử dụng cây thánh giá
  • BẮT GIỮ kẻ trộm BỘ thập giá
  • Đi bộ mà tay 手 sử dụng 用 kim 十 tiêm nên đã bị bắt
  • Nắm bắt Bộ ( 捕) Thủ (扌) mất 10 (十) Tháng (月) ông Chủ (丶) ơi
  • Thủ Phủ của Bộ trưởng
  1. Bắt, tới thẳng nhà kẻ có tội mà bắt gọi là đãi , lùng đuổi kẻ có tội trốn là bộ BỘ Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
える とらえる giữ; nắm; bắt
まる つかまる bắt; bị bắt; bị tóm
とる nắm; bắt; bắt giữ
物帖 とりものちょう Truyện trinh thám
ほかく sự bắt được
Ví dụ âm Kunyomi

とる BỘNắm
召し めしとる TRIỆU BỘTới sự giữ
搦め からめとる NẠCH BỘBắt giữ
魚を さかなをとる NGƯ BỘBắt cá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

まる つかまる BỘBắt
取っ まる とっつかまる Để bị bắt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

らわれる とらわれる Bị bắt làm tù binh
われる とらわれる BỘBị bắt làm tù binh
敵に らわれる てきにとらわれる Để bị bắt bởi kẻ thù
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える とらえる BỘGiữ
らえる とらえる BỘBắt gặp
引っ える ひっとらえる Để bị kẹt
引っ らえる ひっとらえる Bắt giữ
袖を らえる そでをとらえる Để bắt một người bởi tay áo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

まえる つかまえる BỘBắt
追って まえる おってつかまえる Rượt
犯人を まえる はんにんをつかまえる Tới sự giữ kẻ có tội
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える とらえる BỘGiữ
らえる とらえる BỘBắt gặp
引っ える ひっとらえる Để bị kẹt
引っ らえる ひっとらえる Bắt giữ
袖を らえる そでをとらえる Để bắt một người bởi tay áo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

らわれる とらわれる Bị bắt làm tù binh
われる とらわれる BỘBị bắt làm tù binh
敵に らわれる てきにとらわれる Để bị bắt bởi kẻ thù
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

だほ BỘSự bắt giữ
だほ NÃ BỘBắt
ほり BỘ LẠICảnh sát
ほしゅ BỘ THỦNgười bắt (bóng chày)
ほそく BỘ TRÓCBắt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa