Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N3

Kanji 実

Hán Việt
THỰC
Nghĩa

Chân thực, thành thực


Âm On
ジツ シツ
Âm Kun
みの.る まこと みの みち.る
Nanori
ぐみ さね

Đồng âm
THỨC Nghĩa: Buổi lễ, kiểu, phương thức Xem chi tiết THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết THỨC, CHÍ Nghĩa: Hiểu biết, ghi ghép Xem chi tiết THỰC, TRĨ Nghĩa: Trồng cây, thực vật Xem chi tiết THÚC, THÚ Nghĩa:  Buộc, bó lại Xem chi tiết THỤC Nghĩa: Kỹ càng, thuần thục, chín Xem chi tiết THỤC Nghĩa: Lớp học tại nhà, trường tư thục Xem chi tiết THỰC Nghĩa: Tăng thêm, sinh sôi, nảy nở Xem chi tiết THỤC Nghĩa: Hiền lành, thuần phác Xem chi tiết THÚC Nghĩa: Chú Xem chi tiết THỨC Nghĩa:  Lau. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHÂN Nghĩa: Chân thực Xem chi tiết THÀNH Nghĩa: Chân thành, thành thật Xem chi tiết
Trái nghĩa
HƯ, KHƯ Nghĩa: Hư không, trống Xem chi tiết NGỤY Nghĩa: Sự bắt chước; sự giả dối, nói dối Xem chi tiết GIẢ Nghĩa: Giả vờ, tạm thời Xem chi tiết
実
  • Thực (実) sự chỉ có 3 (三) người (人) dưới mái nhà (⼧ )
  • Đặt võng giả trước biệt Thự ngủ
  • Sự Thật là: có (一) MỘT ông (夫) CHỒNG ngồi dưới (⼧) MÁI NHÀ
  • Cái chết 歹 trực tiếp 直 là do THỰC dân gây ra
  • Điều gì mà 3 người cùng gặp nhau trong nhà, rồi nói thì đó mới chân thật.(3 mặt 1 lời)
  • Học Giả mà có con Mắt tốt thì sẽ mua đc biệt Thự
  • 3 người dưới 1 mái nhà đều là người thành thật... phải không?
  • 3 người sống cùng nhà phải thành thật với nhau
  1. Sự thực, chân thực
Ví dụ Hiragana Nghĩa
その そのじつ thực tế là
不信 ふしんじつ Sự giả dối; sự bội tín
不忠 ふちゅうじつ Sự không trung thành; sự bội tín
じじつ sự thật
じゅうじつ sự đầy đủ; sự sung túc; sự phong phú; đầy đủ
Ví dụ âm Kunyomi

みのり THỰCGieo trồng
みのる THỰCChín
の有る みのある THỰC HỮUChung thủy
のところ みのところ Nói thật thì
の心 みのこころ THỰC TÂMDự định thực tế (của) ai đó
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

みのる THỰCChín
はなみのる HOA THỰCSự xuất hiện và nội dung
法と ほうとみのる PHÁP THỰCSố chia và số bị chia
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

けんみ KIỆN THỰCRắn chắc
みのり THỰCGieo trồng
みのる THỰCChín
入り みいり THỰC NHẬPGieo trồng
木の このみ MỘC THỰCHạt dẻ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

しやかに まことしやかに Hợp lý
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふじつ BẤT THỰCSự phản bội
じじつ SỰ THỰCSự thật
しじつ SỬ THỰCSự thực lịch sử
じつに THỰCĐích thực
じつは THỰCKỳ thực
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa