Created with Raphaël 2.1.2123456789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N2

Kanji 査

Hán Việt
TRA
Nghĩa

Tìm tòi, xét hỏi


Âm On

Đồng âm
TRÀ Nghĩa: Cây chè (trà) Xem chi tiết ĐỒ, TRÀ Nghĩa: Sơn, bôi, xoa Xem chi tiết TRÁ Nghĩa: Giả dối, lừa dối Xem chi tiết TRÁ Nghĩa: chèn ép, ép, vắt Xem chi tiết TRÁCH, TRÁ Nghĩa: Tiếng to. Một âm là trá. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
調 ĐIỀU, ĐIỆU Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu Xem chi tiết SƯU Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết SÁT Nghĩa: Xét lại, xem kỹ Xem chi tiết VẤN Nghĩa:  Hỏi, tra xét, hỏi thăm Xem chi tiết PHÓNG, PHỎNG Nghĩa: Thăm hỏi, thăm viếng Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết GIÁM Nghĩa: Cái gương Xem chi tiết KHÁM Nghĩa: Dò xét, tri giác, giác quan thứ 6 Xem chi tiết
査
  • Tôi đã kiểm tra cái bia mộ ở dưới cây (木).
  • Kiểm tra cái cây bằng mắt
  • Dưới bóng CÂY thong THẢ làm bài KIỂM TRA
  • Tôi không tin trên CẦU THANG lại mọc CÂY. Phải đi KIỂM TRA thôi...
  • KIỂM (査) đếm số mắt (目) trên 1 (一) cây (木)
  • Cây già có mắt
  1. Điều tra
Ví dụ Hiragana Nghĩa
再検 さいけんさ kiểm tra lại
しんさ sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra; thẩm xét
しんさいん thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra
しんさかん Giám khảo; bảo vệ
尿検 にょうけんさ sự kiểm tra nước tiểu
Ví dụ âm Kunyomi

しゅさ CHỦ TRAGiám khảo chính
しんさ THẨM TRASự thẩm tra
おうさ VÃNG TRAKiểm tra thực địa
そうさ SƯU TRASự điều tra
たんさ THAM TRASự điều tra
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa