- Tôi đã kiểm tra cái bia mộ ở dưới cây (木).
- Kiểm tra cái cây bằng mắt
- Dưới bóng CÂY thong THẢ làm bài KIỂM TRA
- Tôi không tin trên CẦU THANG lại mọc CÂY. Phải đi KIỂM TRA thôi...
- KIỂM (査) đếm số mắt (目) trên 1 (一) cây (木)
- Cây già có mắt
- Điều tra
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
再検査 | さいけんさ | kiểm tra lại |
審査 | しんさ | sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra; thẩm xét |
審査員 | しんさいん | thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra |
審査官 | しんさかん | Giám khảo; bảo vệ |
尿検査 | にょうけんさ | sự kiểm tra nước tiểu |
Ví dụ âm Kunyomi
主 査 | しゅさ | CHỦ TRA | Giám khảo chính |
審 査 | しんさ | THẨM TRA | Sự thẩm tra |
往 査 | おうさ | VÃNG TRA | Kiểm tra thực địa |
捜 査 | そうさ | SƯU TRA | Sự điều tra |
探 査 | たんさ | THAM TRA | Sự điều tra |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|