Created with Raphaël 2.1.21342657
  • Số nét 7
  • Cấp độ N4

Kanji 図

Hán Việt
ĐỒ
Nghĩa

Bản đồ, bức vẽ


Âm On
Âm Kun
はか.る
Nanori

Đồng âm
ĐỘ, ĐẠC Nghĩa: Lần Xem chi tiết ĐÔ Nghĩa: Kinh đô, thủ đô Xem chi tiết DO Nghĩa: Nguyên do, nguyên nhân Xem chi tiết THỔ, ĐỘ, ĐỖ Nghĩa: Đất Xem chi tiết ĐỘ Nghĩa: Băng qua, đi qua Xem chi tiết ĐỒ Nghĩa: Con đường, lối đi Xem chi tiết ĐỒ Nghĩa: Đi bộ, học trò, đồ đệ Xem chi tiết DO, DỨU Nghĩa: Con do (một loài giống như khỉ, tính hay ngờ vực); vẫn còn, hơn nữa Xem chi tiết ĐỒ, TRÀ Nghĩa: Sơn, bôi, xoa Xem chi tiết ĐỖ Nghĩa: Cây đỗ (một loài lê) Xem chi tiết ĐỔ Nghĩa: Đánh bạc, cờ bạc. Tục cho mình tự thề là đổ chú [賭咒], tức khí gọi là đổ khí [賭氣]. Xem chi tiết ĐỐ Nghĩa: Đố kỵ, ghen tị Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết HỘI Nghĩa: Bức tranh Xem chi tiết Nghĩa: Khuôn mẫu, mô phỏng, mập mờ Xem chi tiết HÌNH Nghĩa: Khuôn mẫu, làm gương, làm mẫu Xem chi tiết TẢ Nghĩa: Ảnh, bức ảnh Xem chi tiết
図
  • Đây là bức tranh ai đó đã vẽ. Trông giống (ツ) và (メ)
  • BẢN ĐỒ là NGHỆ thuật vẽ những thứ tinh VI
  • Vây quanh 2 NGHỆ nhân vẽ bản ĐỒ
  • Tượng Hình: Giống hình bản đồ, chữ X là nơi cất kho báu.
  • Mồn chư bát giới là bản đồ
  • Ông ĐỒ VI phạm NGHỆ thuật
  1. Bản đồ, đồ án, địa đồ
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふと đột nhiên; bất đồ
ふず hình kèm theo
きと dự án; chương trình; kế hoạch
こうず Bản đồ địa chính
げんず bản vẽ gốc
Ví dụ âm Kunyomi

はかる ĐỒLập kế hoạch
便を びんをはかる TIỆN ĐỒĐể cung cấp những phương tiện
便宜を べんぎをはかる Tới yêu cầu tiện nghi (của)
自殺を じさつをはかる Để cố gắng sự tự tử
安全を あんぜんをはかる Để cung cấp cho sự an toàn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

えずめん HỘI ĐỒ DIỆNMột kế hoạch
円筒 えんとうずほう VIÊN ĐỒNG ĐỒ PHÁPPhương pháp chiếu hình ống
円錐 えんすいずほう VIÊN TRÙY ĐỒ PHÁPNón
投影 とうえいずほう ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁPPhương pháp chiếu hình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふと BẤT ĐỒĐột nhiên
きと XÍ ĐỒDự án
いと Ý ĐỒÝ đồ
としょ ĐỒ THƯSách
そうと TRÁNG ĐỒSự cam kết đầy tham vọng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ふず PHÓ ĐỒHình kèm theo
うず HỮU ĐỒBản đồ bên phải
ずえ ĐỒ HỘISự tập hợp [tập sưu tầm] những bức tranh
ずが ĐỒ HỌABản vẽ
ずし ĐỒ KÌĐồ thị
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa