- Uống co ka (力 = Ka trong bảng katakana) để có sức lực (力)
- Đại Ka カ (ka trong bảng katakana) phải có Lực 力
- Lực lưỡng Ka takana phải có sức lực.
- Sức lực nên cười カ カ
- Uống co ka 力 để có sức lực 力
- Cánh tay cơ bắp là có sức lực
- Sức, khoa học nghiên cứu về sức tự động của các vật và sức bị động của các vật khác là lực học 力 LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết 學 .
- Phàm nơi nào tinh thần tới được đều gọi là lực. Như mục lực 目 力 LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết sức mắt.
- Cái tài sức làm việc của người. Như thế lực 勢 THẾ Nghĩa: Tình thế, trạng thái Xem chi tiết 力 LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết , quyền lực 權 Nghĩa: Xem chi tiết 力 LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết , v.v.
- Cái của vật làm nên được cũng gọi là lực. Như bút lực 筆 BÚT Nghĩa: Cái bút Xem chi tiết 力 LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết sức bút, mã lực 馬 MÃ Nghĩa: Con ngựa Xem chi tiết 力 LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết sức ngựa, v.v.
- Chăm chỉ. Như lực điền 力 LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết 田 ĐIỀN Nghĩa: Ruộng Xem chi tiết chăm chỉ làm ruộng.
- Cốt, chăm. Như lực cầu tiết kiệm 力 LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết 求 CẦU Nghĩa: Cầu xin, yêu cầu Xem chi tiết 節 TIẾT, TIỆT Nghĩa: Mùa, tiết trời Xem chi tiết 儉 Nghĩa: Xem chi tiết hết sức cầu tiết kiệm.
- Làm đầy tớ người ta cũng gọi là lực.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ご協力 | ごきょうりょく | sự cộng tác; sự hợp tác; cộng tác; hợp tác |
万力 | まんりき | cái êô |
人力 | じんりき じんりょく | nhân lực; sức người |
人力車 | じんりきしゃ | xe kéo; xe người kéo |
仁王力 | におうりき | Sức mạnh Héc quyn |
Ví dụ âm Kunyomi
力 こぶ | ちからこぶ | LỰC | Bắp tay to |
力 ない | ちからない | LỰC | Yếu ớt |
力 の場 | ちからのば | LỰC TRÀNG | Thường học |
力 付く | ちからつく | LỰC PHÓ | Bởi lực lượng |
力 帯 | ちからたい | LỰC ĐỚI | Dây đai nâng bụng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
与 力 | よりき | DỮ LỰC | Kỷ nguyên phong kiến giữ trật tự hàng dãy |
他 力 | たりき | THA LỰC | Sự trợ giúp từ bên ngoài |
力 む | りきむ | LỰC | Làm căng |
力 士 | りきし | LỰC SĨ | Lực sĩ |
功 力 | くりき | CÔNG LỰC | Công lực: khả năng diệu kỳ (do có những hành động hiếu thảo hoặc tu hành) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
余 力 | よりょく | DƯ LỰC | Tằn tiện năng lượng |
偉 力 | いりょく | VĨ LỰC | Sức mạnh to lớn |
努 力 | どりょく | NỖ LỰC | Chí tâm |
地 力 | ちりょく | ĐỊA LỰC | Khả năng sinh sản (đất đai) |
威 力 | いりょく | UY LỰC | Bề thế |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|