Created with Raphaël 2.1.212435698710121114131615
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1

Kanji 激

Hán Việt
KÍCH
Nghĩa

Khích lệ, kích thích, cổ vũ


Âm On
ゲキ
Âm Kun
はげ.しい

Đồng âm
KÍCH Nghĩa: Tấn công, bắn Xem chi tiết KỊCH Nghĩa: Vở kịch, hài kịch Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LIỆT Nghĩa: Cháy dữ, lửa mạnh, ác liệt, cứng cỏi Xem chi tiết LỆ Nghĩa: Sự khích lệ, khuyến khích, phấn đấu Xem chi tiết HƯNG, HỨNG Nghĩa: Sự thưởng thức Xem chi tiết CHẤN, CHÂN Nghĩa: Rung, vẫy Xem chi tiết PHẤN Nghĩa: Phấn chấn, tích cực, hăng hái Xem chi tiết HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết
激
  • Chúng tôi khích 激 lệ quân giải phóng 放 trọ 泊 lại đêm nay.
  • Để Nước Trắng chảy đúng Phương hướng thì phải Đánh khẽ để Kích thích
  • KÍCH thích Phóng ra Nước mầu Trắng
  • Khi phóng (放) ra nước (氵) trắng (白) thì chẳng phải là anh ấy đã bị kích (激) thích quá đà rồi hay sao
  • Kích thích cô gái trắng trẻo vạn người mê ra nước
  • Nước biển氵bị KÍCH thích sủi thành màu trắng 白 khi hướng 方 đánh 攵 vào vách đá
  • Nước trắng phóng ra thấy kích thích.
  1. Xói, cản nước đang chảy mạnh cho nó vọt lên gọi là kích. Như kích lệ KÍCH Nghĩa: Khích lệ, kích thích, cổ vũ Xem chi tiết , kích dương KÍCH Nghĩa: Khích lệ, kích thích, cổ vũ Xem chi tiết DƯƠNG Nghĩa: Giơ lên, giương lên, bốc lên Xem chi tiết đều chỉ vệ sự khéo dùng người khiến cho người ta phấn phát chí khí lên cả.
  2. Nhanh nhẹn (tả cái thế mạnh và mau chóng).
  3. Bàn bạc thẳng quá gọi là kích thiết KÍCH Nghĩa: Khích lệ, kích thích, cổ vũ Xem chi tiết .
  4. Cảm động, phấn phát lên gọi là cảm kích CẢM Nghĩa: Cảm xúc, cảm thấy Xem chi tiết KÍCH Nghĩa: Khích lệ, kích thích, cổ vũ Xem chi tiết .
  5. Cứ tự ý mình làm ra khác lạ không theo như người gọi là kích.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しげき sự kích thích; kích thích
しげきてき gắt
きゅうげき kịch liệt; quyết liệt; nhanh; khẩn cấp; mạnh mẽ
かんげき cảm kích; sự cảm động; cảm động; sự xúc động; xúc động
しい はげしい gắt; mãnh liệt
Ví dụ âm Kunyomi

しい はげしい KÍCHGắt
しい風 はげしいかぜ KÍCH PHONGCơn gió mạnh
しい競争 はげしいきょうそう Sự cạnh tranh nóng bỏng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しげき THỨ KÍCHSự kích thích
げきむ KÍCH VỤCông việc mệt nhọc
げきか KÍCH HÓASự tăng cường
げきど KÍCH NỘSự tức giận
げきご KÍCH NGỮSự nói với giọng điệu gay gắt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa