N1 Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + も + N2 Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + です
Ý Nghĩa: Cũng…, Đến Mức…, Đến Cả…, Không…chút nào.
Sử dụng với các từ để hỏi như: 何 HÀ Nghĩa: Sao, gì, cái gì Xem chi tiết , 誰 THÙY Nghĩa: Ai, người nào đó Xem chi tiết , どれ, どこ đứng trước も mang ý nhấn mạnh.
Ví dụ:
Trợ từ も tương đối dễ học và có sự đa dạng trong cách sử dụng, giống với trợ từ は và が, nhưng không khó bằng trợ từ で hoặc に. Sau khi học xong bài này, bạn hoàn toàn có thể nắm vững cách sử dụng của nó.
Trong các cách sử dụng trên, cách dùng số 2 thường bị quên vì ít khi được sử dụng trong giao tiếp. Đừng quên rằng trợ từ も còn có chức năng “nhấn mạnh mức độ, số lượng đằng trước là rất nhiều”.