Created with Raphaël 2.1.212345678910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N3

Kanji 連

Hán Việt
LIÊN
Nghĩa

Nối liền, liên tục, tiếp nối


Âm On
レン
Âm Kun
つら.なる つら.ねる つ.れる ~づ.れ
Nanori
ずれ つれ むらじ

Đồng âm
LIÊN Nghĩa:  Hoa sen Xem chi tiết LIÊN, LÂN Nghĩa: Lanh lợi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỤC Nghĩa: Tiếp tục, chuỗi Xem chi tiết KẾ Nghĩa: Thừa kế; thừa hưởng; kế thừa, nối theo Xem chi tiết TIẾP Nghĩa: Tiếp tục, tiếp theo, nối tiếp Xem chi tiết
連
  • Ngày xưa dùng xe (車) ngựa chạy (辶) khắp nơi để liên (連) lạc với nhau
  • Xe và đường có mối LIÊN hệ mật thiết với nhau
  • Xe chạy trên Đường để LIÊN lạc
  • Liên hệ xe dẫn đường
  • Ngày xưa LIÊN lạc bằng xe hoặc chạy dẫn bộ
  • Em LIÊN làm sước xe
  • Liên tục làm sước xe em liên
  • đoàn Xe chạy Liên tục trên đường
  • Sa e liên thì phải gọi liền
  1. Liền. Hai bên liền tiếp nhau gọi là liên.
  2. Liền nối. Như liên hoàn LIÊN Nghĩa: Nối liền, liên tục, tiếp nối Xem chi tiết HOÀN Nghĩa: Hoàn cảnh, tuần hoàn Xem chi tiết cái vòng liền nối nhau. Phép quân bây giờ cứ ba bài gọi là một liên, tức là một đội ngày xưa.
  3. Hợp lại.
  4. Bốn dặm là một liên.
  5. Khó khăn.
  6. Chì chưa nấu chưa lọc.
  7. Lưu liên LIÊN Nghĩa: Nối liền, liên tục, tiếp nối Xem chi tiết quyến luyến.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ソれん
それん
Liên xô
それんぽう liên bang Xô Viết
こくれん liên hiệp quốc; liên hợp quốc
ごれんらく sự liên lạc
ぐれんたい hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông
Ví dụ âm Kunyomi

ねる つらねる LIÊNNối vào
名を ねる なをつらねる Ghi danh vào
書き ねる かきつらねる Đếm
軒を ねる のきをつらねる Đứng cạnh nhau
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

なる つらなる LIÊNChạy dài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

こづれ TỬ LIÊNDẫn con theo
二人 ににんづれ NHỊ NHÂN LIÊNPhe (đảng) (của) hai
夫婦 ふうふづれ PHU PHỤ LIÊNVợ và chồng đi du lịch cùng nhau
家族 かぞくづれ GIA TỘC LIÊNViệc dắt gia đình theo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

れる つれる LIÊNDẫn
召し れる めしつれる Mang dọc theo
引き れる ひきつれる Dẫn theo
打ち れる うちつれる Để đi cùng với
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

それん LIÊNLiên-xô
れんむ LIÊNCùng đi
れんこ LIÊN HÔGọi nhiều lần
れんざ LIÊN TỌABao hàm (liên quan) bên trong (một tội ác)
れんや LIÊN DẠMỗi buổi tối
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa