Created with Raphaël 2.1.212345678109111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 鈴

Hán Việt
LINH
Nghĩa

 Cái chuông rung, cái chuông nhỏ


Âm On
レイ リン
Âm Kun
すず
Nanori

Đồng âm
LĨNH Nghĩa: Cổ áo, lĩnh, nhận Xem chi tiết LỆNH, LINH Nghĩa: Mệnh lệnh Xem chi tiết LINH Nghĩa: Tuổi tác Xem chi tiết LINH Nghĩa: Linh hồn Xem chi tiết LINH Nghĩa: Số không (0) Xem chi tiết LĨNH Nghĩa: Đỉnh núi có thể thông ra đường cái Xem chi tiết LINH Nghĩa: Linh lung Xem chi tiết LINH Nghĩa: Diễn viên (kịch) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LINH Nghĩa: Linh lung Xem chi tiết CHUNG Nghĩa: Cái chuông Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
鈴
  • Chuông LỆNH làm bằng KIM loại
  • Vật kim loại mà truyền lệnh được chính là cái chuông
  • LINH ra lệnh làm cái chuông bằng kim loại
  • Ra lệnh làm cái chuông vàng mới linh
  • Muốn ra LỆNH thì hãy gõ vào CHUÔNG bằng vàng
  1. Cái chuông rung, cái chuông nhỏ cầm tay lắc. Bạch Cư Dị BẠCH Nghĩa: Màu trắng Xem chi tiết CƯ, KÍ Nghĩa: Ở, cư trú, sống tại Xem chi tiết DỊCH, DỊ Nghĩa: Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán Xem chi tiết : Dạ vũ văn linh trường đoạn thanh DẠ Nghĩa: Ban đêm Xem chi tiết VŨ, VÚ Nghĩa: Mưa Xem chi tiết LINH Nghĩa:  Cái chuông rung, cái chuông nhỏ Xem chi tiết TRÀNG, TRƯỜNG Nghĩa: Ruột Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết (Trường hận ca TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG Nghĩa: Dài, lớn (trưởng) Xem chi tiết HẬN Nghĩa: Oán giận Xem chi tiết CA Nghĩa: Bài hát, hát Xem chi tiết ) Đêm mưa, nghe tiếng chuông, toàn là những tiếng đoạn trường. Tản Đà dịch thơ : Đêm mưa đứt ruột, canh dài tiếng chuông.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
呼び よびりん chuông cửa; chuông gọi người
東船 れいひがしせん tàu lạnh
すずらん lan chuông
すずむし dế; con dế
でんれい chuông điện
Ví dụ âm Kunyomi

どすず THỔ LINHĐồ gốm (đồ gốm) cái chuông
生り すずなり LINH SANHNặng nề
すずむし LINH TRÙNGDế
ぎんすず NGÂN LINHChuông bạc
を鳴らす すずをならす Rung chuông
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

あれい Á LINHQuả tạ
あれい Á LINHQuả tạ
よれい DƯ LINHTiếng chuông bắt đầu
しんれい CHẤN LINHTrao cái chuông
でんれい ĐIỆN LINHChuông điện
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

呼び よびりん HÔ LINHChuông cửa
ふうりん PHONG LINHChuông gió
ふうりんくさ PHONG LINH THẢOCái chuông canterbury
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa