Created with Raphaël 2.1.2123456789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N3

Kanji 美

Hán Việt
Nghĩa

Đẹp, yêu kiều


Âm On
Âm Kun
うつく.しい
Nanori
はる よし よしみ

Đồng âm
MỊ Nghĩa: Mê hoặc Xem chi tiết MI Nghĩa: Lông mày Xem chi tiết MI, VI Nghĩa: Mốc, meo, nấm. Mặt cáu đen, mặt đen bẩn. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ÁI Nghĩa: Yêu thích, yêu mến Xem chi tiết ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết KHỈ, Ỷ Nghĩa: Các thứ the lụa có hoa bóng chằng chịt không dùng sợi thẳng, đều gọi là khỉ. Xiên xẹo, lầm lẫn. Tươi đẹp. Xem chi tiết HI Nghĩa: Hạnh phúc, vui mừng, dễ chịu Xem chi tiết HOA, HÓA Nghĩa: Màu mỡ, rực rỡ, hoa lệ  Xem chi tiết
Trái nghĩa
ÁC Nghĩa: Sự xấu, không tốt Xem chi tiết XÚ, SỬU Nghĩa: Xấu hổ, xấu xa, khó coi Xem chi tiết
美
  • Cười to 大 khi thấy con cừu 羊 đẹp 美 nhưng không có đuôi.
  • Con dê to thì đẹp mĩ miều
  • Con DÊ TO là con dê ĐẸP
  • Bọn Mỹ dương to
  • Đại Dương đẹp mỹ miều
  • Vẻ đẹp cây trúc lớn
  1. Đẹp, cái gì có vẻ đẹp khiến cho mình thấy lấy làm thích đều gọi là mĩ. Như mĩ thuật Nghĩa: Đẹp, yêu kiều Xem chi tiết THUẬT Nghĩa:  Kĩ thuật, nghệ thuật Xem chi tiết .
  2. Khen ngợi. Như mĩ Triệu Bá Nghĩa: Đẹp, yêu kiều Xem chi tiết TRIỆU Nghĩa: Kêu gọi, mời đến Xem chi tiết Nghĩa: Bác Xem chi tiết khen ông Triệu Bá.
  3. Nước Mĩ (Mĩ Lợi Kiên Hợp Chúng Quốc Nghĩa: Đẹp, yêu kiều Xem chi tiết LỢI Nghĩa:  Nhanh nhẩu, lợi ích, công dụng Xem chi tiết KIÊN Nghĩa: Cứng, rắn, vững chắc Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết United States of America).
  4. Châu Mĩ (Mĩ Lợi Gia Nghĩa: Đẹp, yêu kiều Xem chi tiết LỢI Nghĩa:  Nhanh nhẩu, lợi ích, công dụng Xem chi tiết GIA Nghĩa: Thêm vào, tăng thêm Xem chi tiết America).
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ゆうび thiện mỹ
ゆうびな kiều diễm; uyển chuyển; yêu kiều
善と ぜんとみ chân thiện mỹ
ぜんび thiện mỹ
しんび thẩm mỹ
Ví dụ âm Kunyomi

しい うつくしいĐẹp đẽ
しい目 うつくしいめ MĨ MỤCMắt xanh
しい文 うつくしいぶん MĨ VĂNĐẹp thiết kế
大変 しい たいへんうつくしい Rất đẹp
目もとの しい めもとのうつくしい Vui mắt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

びじ MĨ SỰTráng lệ
びか MĨ HÓASự làm đẹp
びみ MĨ VỊMỹ vị
びぎ MĨ KĨVũ nữ Nhật đẹp
びき MĨ CƠThiếu nữ xinh đẹp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

まみ CHÂN MĨVẻ đẹp thật
あけみ MINH MĨĐẹp
みそら MĨ KHÔNGBầu trời đẹp
善と ぜんとみ THIỆN MĨChân thiện mỹ
さんみか MĨ CAHát thánh ca
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa