Created with Raphaël 2.1.2123546789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 盆

Hán Việt
BỒN
Nghĩa

Cái bồn, cái chậu sành


Âm On
ボン

Đồng âm
BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết PHẦN, PHẪN, BỔN Nghĩa: Mộ phần Xem chi tiết BÔN Nghĩa: Chạy vội Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BÁT Nghĩa: Cái bát Xem chi tiết BÔI Nghĩa: Chén, ly Xem chi tiết PHỮU, PHẪU, PHŨ Nghĩa: Đồ sành Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
盆
  • (PHÂN 分) những cái (ĐĨA 皿) ra CAI KHAY rồi đem ra (BỒN 盆) rửa ...
  • Phân loại đĩa cho vào Bồn rửa
  • Đĩa phân ra thành nhiều ngăn là cái khay
  • Cái đĩa to để chia phần thức ăn ra gọi là khay
  • Một phút là lấy cái đĩa ra khỏi BỒN úp lên Khay
  1. Cái bồn, cái chậu sành. Trang Tử cổ bồn ca CỔ Nghĩa: Cái trống Xem chi tiết BỒN Nghĩa: Cái bồn, cái chậu sành Xem chi tiết CA Nghĩa: Bài hát, hát Xem chi tiết Trang Tử đánh vào cái bồn mà hát.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おぼん lễ Obon
にいぼん Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời
ぼんち bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo
ぼんけい vườn cây bon sai; cảnh đẹp của các chậu cây bon sai
ぼんさい bon sai; cây cảnh
Ví dụ âm Kunyomi

おぼん BỒNLễ Obon
ごぼん NGỰ BỒNLiên hoan đèn lồng
ぼんち BỒN ĐỊABồn địa
ぼんが BỒN HỌAPhong cảnh khay
えんぼん VIÊN BỒNCái khay tròn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa