Created with Raphaël 2.1.21234567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 酔

Hán Việt
TÚY
Nghĩa

Say


Âm On
スイ
Âm Kun
よ.う よ.い
Nanori
よい

Đồng âm
TÙY Nghĩa: Đi theo, thuận, trong khi, mặc dù, toàn bộ Xem chi tiết TỦY Nghĩa: Tủy xương, ruột cây, phần cốt lõi, phần chính yếu Xem chi tiết TÚY Nghĩa: Tao nhã, sành điệu, mốt, hợp thời trang, lịch thiệp, lịch sự, thanh nhã, sang trọng, bảnh bao Xem chi tiết TRUY, TUY Nghĩa: Dáng đi chậm chạp Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Mệt mỏi Xem chi tiết
Trái nghĩa
TỈNH Nghĩa: Tỉnh, tỉnh cơn say. Chiêm bao thức dậy cũng gọi là tỉnh. Hết thảy sự lý gì đang mê mà ngộ ra đều gọi là tỉnh. Xem chi tiết
酔
  • Rượu 酒 thì 10 十 thằng uống 9 九 thằng say 酔.
  • 9,10 chén rượu thì chẳng say tuý quyền
  • Uống rượu say thì không phân biệt được 9 hay 10
  • Uống rượu với thịt GÀ (酉), 9 (九) thằng uống , 10 (十) thằng say
  • 9,10 chén rượu thì chẳng say tuý
  1. Say
  2. Mệt mỏi
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しんすい sự đam mê; sự say mê; sự mê mẩn
ちんすい say bí tỉ
でいすい sự say bí tỉ; say mềm
なまよい Hơi say; chếnh choáng
ふなよい say sóng
Ví dụ âm Kunyomi

よう TÚYSay rượu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

よい TÚYSự say rượu
い止め よいどめ TÚY CHỈThuốc chống say xe
い覚め よいざめ TÚY GIÁCPhục hồi từ sự nhiễm độc
い醒め よいざめ TÚY TỈNHChỉnh tề lên trên
二日 ふつかよい NHỊ NHẬT TÚYDư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

よい TÚYSự say rượu
よう TÚYSay rượu
い止め よいどめ TÚY CHỈThuốc chống say xe
い覚め よいざめ TÚY GIÁCPhục hồi từ sự nhiễm độc
い醒め よいざめ TÚY TỈNHChỉnh tề lên trên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

すいよ TÚY DƯSay rượu
すいほ TÚY BỘSay rượu lảo đảo
ますい MA TÚYThuốc mê
らんすい LOẠN TÚYSự say khướt
たいすい ĐẠI TÚYKhông thấm nước
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa