Created with Raphaël 2.1.213254768
  • Số nét 8
  • Cấp độ N4

Kanji 歩

Hán Việt
BỘ
Nghĩa

Đi bộ, bước


Âm On
Âm Kun
ある.く あゆ.む あるく
Nanori
ゆき ゆみ

Đồng âm
BỘ Nghĩa: Bộ phận Xem chi tiết BỔ Nghĩa: Cung cấp, bù thêm, bổ sung Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt Xem chi tiết 簿 BỘ, BẠC Nghĩa: Sổ sách Xem chi tiết PHỐ, BỐ Nghĩa: Sợ hãi, dọa nạt, đáng sợ Xem chi tiết BỐ Nghĩa: Vải Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Mớm (chim mẹ mớm cho chim con). Nhai. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết ĐỒ Nghĩa: Đi bộ, học trò, đồ đệ Xem chi tiết ĐỒ Nghĩa: Con đường, lối đi Xem chi tiết HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết LỮ Nghĩa: Du lịch, cuộc hành trình, quán trọ Xem chi tiết DI, DỊ, SỈ Nghĩa: Di chuyển, di động Xem chi tiết TUẦN Nghĩa: Đi tuần, qua lại xem xét Xem chi tiết DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết TẨU Nghĩa: Đi, chạy Xem chi tiết VÃNG Nghĩa: Đi qua, đã qua Xem chi tiết
歩
  • Dừng (CHỈ 止) lại chút (THIỂU 少) rồi tiếp tục dạo bộ (BỘ 歩)
  • Đi 歩 một vài 少 bước nhỏ rồi dừng lại 止 ấy là đi bộ.
  • Đi BỘ 歩 nếu thấy mệt thì DỪNG lại 止 nghỉ ngơi một chút 少 nhé
  • CHỈ THIẾU đi bộ
  • Trên ĐƯỜNG 道 ai cũng cấm đầu cấm CỔ 首 chạy ĐI XA 廴
  • Thừa xưa thương đi ngựa , thỉnh thoảng phải dừng lại 止 một chút 少 để cho ngựa ĐI BỘ để lấy lại sức chạy tiếp .
  • Dừng lại một chút rồi đi bộ tiếp
  • Đi bộ lúc nào cũng nói.. chỉ thiếu chút nữa là tới nhà rồi
  1. Bộ hành,
  2. Tiến bộ
Ví dụ Hiragana Nghĩa
いっぽ bước; bước chân -adv, n; một bước
並み なみあし Nhịp chân trung bình (tốc độ)
しょほ sơ bộ; sơ cấp
じょほ sự đi bộ chầm chậm; sự tản bộ
とほ sự đi bộ
Ví dụ âm Kunyomi

あゆむ BỘĐi
時代と共に じだいとともにあゆむ Tới sự chuyển động cùng với thời báo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

あるく BỘĐi bộ
であるく XUẤT BỘĐể đi ra ngoài
伸し のしあるく THÂN BỘĐi nghênh ngang
売り うりあるく MẠI BỘBán dạo
持ち もちあるく TRÌ BỘMang đi theo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ひぶ NHẬT BỘLợi tức theo ngày
たんぶ PHẢN BỘMột phần thứ mười hecta
ぶあい BỘ HỢPTỉ suất
引き ぶびき BỘ DẪNChiết khấu
留まり ぶどまり BỘ LƯUSản lượng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ちほ ĐỊA BỘMột có đứng
とほ ĐỒ BỘSự đi bộ
ほど BỘ ĐỘBước chân
ほぶ BỘ VŨMột bước
しょほ SƠ BỘSơ bộ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa