Created with Raphaël 2.1.2123456879
  • Số nét 9
  • Cấp độ N3

Kanji 昨

Hán Việt
TẠC
Nghĩa

 Hôm qua


Âm On
サク

Đồng âm
TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết TẮC Nghĩa: Quy tắc, luật lệ Xem chi tiết TÁC, SÁCH Nghĩa: Sợi dây.Dây tơ, chia lìa.Tìm tòi, lục Xem chi tiết TẠC Nghĩa: Dấm Xem chi tiết TẶC Nghĩa: Giặc cướp, kẻ trộm Xem chi tiết TẮC, TÁI Nghĩa:  Lấp kín. Đầy dẫy. Đất hiểm yếu. Bế tắc, vận bĩ tắc. Một âm là tái. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TIỀN Nghĩa: Trước, trước đây, trước khi Xem chi tiết CỰU Nghĩa: Xưa cũ, ngày xưa, đã từng Xem chi tiết QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết CỔ Nghĩa: Cổ, xưa, cũ Xem chi tiết
Trái nghĩa
MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết
昨
  • Ngày 日 hôm qua 昨 tôi đã dùng dao.
  • TÁC phẩm ngày (NHẬT) hôm qua là TẠC tượng
  • Hôm trước bị bực xạ mặt trời tạc vào
  • Mặt trời được tạo từ hôm qua
  • Rượu mặc dù thiếu dấm ăn nhưng vẫn còn mù Tạc
  • (Ngày hôm qua) dùng (lược) (tạc) tượng (mặt trời)
  1. Hôm qua. Như tạc nhật TẠC Nghĩa:  Hôm qua Xem chi tiết NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết ngày hôm qua, tạc dạ TẠC Nghĩa:  Hôm qua Xem chi tiết DẠ Nghĩa: Ban đêm Xem chi tiết đêm qua, tạc niên TẠC Nghĩa:  Hôm qua Xem chi tiết NIÊN Nghĩa: Năm Xem chi tiết năm ngoái, v.v.
  2. Ngày xưa. Nguyễn Trãi NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Giang sơn như tạc anh hùng thệ GIANG Nghĩa: Sông lớn, sông hồ Xem chi tiết SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết NHƯ Nghĩa: Bằng, cùng, giống như Xem chi tiết TẠC Nghĩa:  Hôm qua Xem chi tiết ANH Nghĩa: Anh hùng, nước Anh Xem chi tiết HÙNG Nghĩa: Con đực, khỏe mạnh, anh hùng Xem chi tiết THỆ Nghĩa: Chết, tạ thế, trôi qua Xem chi tiết (Quá Thần Phù hải khẩu QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Thần thánh Xem chi tiết HẢI Nghĩa: Biển Xem chi tiết ) Non sông vẫn như xưa mà anh hùng thì đã mất.
  3. Mới rồi.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
いっさくねん năm kia
いっさくじつ hôm kia
さっこん ngày nay; gần đây
さくや
ゆうべ
đêm hôm qua; đêm qua; hồi khuya
さくねん năm ngoái; năm qua
Ví dụ âm Kunyomi

さくや TẠC DẠĐêm hôm qua
いちさく NHẤT TẠCTrước (thời gian)
さくゆう TẠC TỊCHBuổi tối ngày hôm qua
さくねん TẠC NIÊNNăm ngoái
さくじつ TẠC NHẬTHôm qua
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa