Created with Raphaël 2.1.21243568791011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N4

Kanji 週

Hán Việt
CHU
Nghĩa

Vòng khắp, tuần lễ


Âm On
シュウ

Đồng âm
CHỦ, CHÚA Nghĩa: Chủ, người chủ Xem chi tiết CHÚ Nghĩa: Rót, đổ, chú ý  Xem chi tiết CHU, CHÂU Nghĩa: Gốc cây, cổ phiếu, cổ phần Xem chi tiết CHU Nghĩa: Vòng, xung quanh Xem chi tiết CHƯ Nghĩa: Tất cả, các Xem chi tiết CHÚC, THUỘC, CHÚ Nghĩa: Gắn liền, liền, nối, thuộc về Xem chi tiết CHÚC, CHÚ Nghĩa: Chúc tụng, chúc mừng Xem chi tiết CHỬ Nghĩa: Nấu, thổi Xem chi tiết CHU Nghĩa: Cái thuyền Xem chi tiết CHU Nghĩa: Màu đỏ chói, đỏ đậm Xem chi tiết CHÚ Nghĩa: Đúc, đúc quặng Xem chi tiết CHỬ Nghĩa: Bãi nhỏ,bến bờ, bờ sông, bờ biển Xem chi tiết CHÚ Nghĩa: Nguyền rủa. Thần chú. Theo nghĩa kinh nhà Phật thì chú nghĩa là chúc nguyện. Xem chi tiết CHỦ Nghĩa: Điểm, chấm Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TUẦN Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn Xem chi tiết CHU Nghĩa: Vòng, xung quanh Xem chi tiết NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết NGUYỆT Nghĩa: Tháng, mặt trăng Xem chi tiết NIÊN Nghĩa: Năm Xem chi tiết HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết KÌ, KI Nghĩa: Kì hạn, thời hạn Xem chi tiết QUÝ Nghĩa: Mùa, quý Xem chi tiết TIẾT, TIỆT Nghĩa: Mùa, tiết trời Xem chi tiết
週
  • Bước (SƯỚC (辶)  đi xung quanh (CHU 周)  hết 1 tuần (CHU 週)
  • Hàng Tuần Đi lại ở nơi có Chu Vi Tốt
  • Đi 辶 vòng quanh 周
  • Trong một Tuần mà không Đi ra khỏi vùng Biên giới thì Mồm cạp Đất mà ăn
  • Nằm trong CHU Vi 周囲 biên giới (quynh) thì được hưởng Cát lành (吉)
  • Phân biệt với 週 (CHU tuần) có thêm bộ Sước
  • ở biên giới có cát, hàng tuần đi đến đó mà lấy.
  • CHU du đi chơi cả tuần
  1. Vòng khắp. Cùng nghĩa với chữ chu CHU Nghĩa: Vòng, xung quanh Xem chi tiết .
  2. Một tuần lễ gọi là nhất chu CHU Nghĩa: Vòng khắp, tuần lễ Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
さ来 さらいしゅう tuần sau nữa
いっしゅうかん tuần lễ
にしゅうかん 2 tuần; nửa tháng
こんしゅう tuần lễ này -adv, n; tuần này
こんしゅうちゅう trong tuần này
Ví dụ âm Kunyomi

じしゅう THỨ CHUTuần sau
しゅうき CHU KÌĐạp xe
いっしゅう NHẤT CHUMột tuần
こんしゅう KIM CHUTuần lễ này
せんしゅう TIÊN CHUTuần lễ trước
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa