- Bước ngắn (XÍCH 彳) bước dài đến chùa (TỰ 寺) để chờ (Đãi 待) bạn
- Đối đãi sao mà bị xích ở chùa
- Đứng cổng Chùa ăn cơm ĐÃI
- Lấy 3 thùng nước ngọt đãi bạn bè
- Người Đài Loan 台湾 có tâm nên ĐÃI luôn cả những kẻ lười
- Hai người đứng đợi ở chùa
- Một trong những hình ảnh tiêu biểu của việc chờ đợi (待) là hình ảnh một hàng dọc (彳) người xếp hàng vào lễ chùa (寺) đầu năm, đợi được vào lễ.
- 寺(tự): khi nằm sâu dưới mồ người ta được thờ tự
- Đợi. Nguyễn Du 阮 NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết 攸 : Sơn nguyệt giang phong như hữu đãi 山 SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết 月 江 GIANG Nghĩa: Sông lớn, sông hồ Xem chi tiết 風 PHONG Nghĩa: Gió Xem chi tiết 如 NHƯ Nghĩa: Bằng, cùng, giống như Xem chi tiết 有 HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết 待 ĐÃI Nghĩa: Đợi, tiếp đãi Xem chi tiết (Ngẫu đề công quán bích 偶 NGẪU Nghĩa: Ngẫu nhiên, số chẵn Xem chi tiết 題 ĐỀ Nghĩa: Vấn đề, chủ đề Xem chi tiết 公 CÔNG Nghĩa: Quần chúng, chính thức, công cộng, Xem chi tiết 館 QUÁN Nghĩa: Quán trọ Xem chi tiết 壁 BÍCH Nghĩa: Bức tường Xem chi tiết ) Trăng núi gió sông như có (lòng) chờ đợi.
- Tiếp đãi.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お待ち | おまち | sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ) |
優待 | ゆうたい | ưu đãi |
待つ | まつ | chờ; chờ đợi; đợi |
待合室 | まちあいしつ | phòng chờ đợi; phòng đợi |
待望 | たいぼう | sự kỳ vọng; điều kỳ vọng |
Ví dụ âm Kunyomi
待 つ | まつ | ĐÃI | Chờ |
少し 待 つ | すこしまつ | THIỂU ĐÃI | Chờ một chút |
時を 待 つ | ときをまつ | THÌ ĐÃI | Chờ thời |
ちょっと 待 つ | ちょっとまつ | Chờ một chút | |
機会を 待 つ | きかいをまつ | Đợi thời | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
待 ち | まち | ĐÃI | Đợi |
お 待 ち | おまち | ĐÃI | Sự chờ đợi |
御 待 | ごまち | NGỰ ĐÃI | Sự đợi |
代 待 ち | だいまち | ĐẠI ĐÃI | Đợi thay cho một người khác |
供 待 ち | ともまち | CUNG ĐÃI | Phòng đợi của người phục vụ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
待 機 | たいき | ĐÃI KI | Người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp |
待 避 | たいひ | ĐÃI TỊ | Sự tạm thời lẩn tránh |
期 待 | きたい | KÌ ĐÃI | Sự kỳ vọng |
優 待 | ゆうたい | ƯU ĐÃI | Ưu đãi |
待 命 | たいめい | ĐÃI MỆNH | Đợi mệnh lệnh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|