Vる
Động từ thể る
Động từ thể Từ điển (thể る) là thể câu cơ bản nhất trong tiếng Nhật và được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
とります → とる
たべます → たべる
します → する
/
Vた
Động từ thể た
Thể た Dùng để diễn đạt những sự việc, hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
かきます → かいた
たべます → たべた
します → した
+ とおり/とおりだ/とおりに
N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + の + とおり/とおりだ/とおりに
N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + とおり/とおりだ/とおりに
Ý nghĩa: Đúng như…/ Theo đúng…
Ý nghĩa và cách sử dụng của [~とおり] hầu như giống với [~ように]. Tuy nhiên, [~とおり] mang sắc thái rất “hoàn toàn giống với…” nhiều hơn.
Cấu trúc này xét về phạm vi sử dụng thì không rộng và độ khó cũng ở mức trung bình. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn trong quá trình thi JLPT, các bạn nên ghi nhớ những điều sau: