- Nói (NGÔN 言) ra mười (THẬP 十) lần là có kế (KẾ 計) hoạch
- NÓI ra MƯỜI lần là có KẾ HOẠCH.
- Lời nói ra phải cân đo đong đếm 10 lần
- Cách 1 Góc Nhìn: muốn Nói, phát biểu (言 NGÔN ) được 10 điểm (十 THẬP) trên lớp. ==> phải lập 1 KẾ (計) hoạch học tập cụ thể. Cách 2 KẾ (計) = đếm, tính Góc nhìn: trẻ em đang học đếm, tính = cách Nói theo cô giáo từ 1 đếm 10
- Muốn nói ra 1 Kế hoạch, cần cân đo đong đếm 10 lần.
- Lời nói của kinh thánh như kế hoạch trong tương lai.
- 10 lời nói là kế
- Hãy nói 10 lần về kế hoạch để cho nhớ
- Tính. Phàm tính gộp các môn lại để xem số nhiều hay ít đều gọi là kế. Như thống kế 統 THỐNG Nghĩa: Toàn bộ, mối quan hệ, hệ thống Xem chi tiết 計 KẾ, KÊ Nghĩa: Kế sách, đo lường Xem chi tiết tính gộp cả, hội kế 會 Nghĩa: Xem chi tiết 計 KẾ, KÊ Nghĩa: Kế sách, đo lường Xem chi tiết cùng tính cả, v.v. Vì thế nên sổ sách cũng gọi là kế. Nhà Hán kén quan lại cho vào cung làm việc với các quan tính toán sổ sách để tập việc. Nên về đời khoa cử gọi thi hội là kế giai 計 KẾ, KÊ Nghĩa: Kế sách, đo lường Xem chi tiết 偕 Nghĩa: Xem chi tiết là bởi đó.
- Xét các quan lại. Như đại kế 大 計 KẾ, KÊ Nghĩa: Kế sách, đo lường Xem chi tiết xét suốt cả các quan lại trong thiên hạ.
- Mưu kế, mưu tính. Như đắc kế 得 ĐẮC Nghĩa: Được, trúng, có lợi Xem chi tiết 計 KẾ, KÊ Nghĩa: Kế sách, đo lường Xem chi tiết đắc sách (mưu hay).
- Ta thường đọc là kê cả.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
会計 | かいけい | kế toán |
会計学 | かいけいがく | nghề kế toán; môn kế toán |
会計官 | かいけいかん | Kế toán; thủ quỹ |
会計課 | かいけいか | phòng kế toán; ban kế toán; bộ phận kế toán |
体温計 | たいおんけい | cái cặp nhiệt; nhiệt kế |
Ví dụ âm Kunyomi
計 る | はかる | KẾ | Cân |
推し 計 る | おしはかる | THÔI KẾ | Tới phỏng đoán |
時間を 計 る | じかんをはかる | Bấm giờ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
計 らう | はからう | KẾ | Suy xét |
見 計 らう | みはからう | KIẾN KẾ | Suy đoán |
取り 計 らう | とりはからう | Để quản lý | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
余 計 | よけい | DƯ KẾ | Dư |
偽 計 | ぎけい | NGỤY KẾ | Xảo kế |
奇 計 | きけい | KÌ KẾ | Mưu kế kỳ diệu |
家 計 | かけい | GIA KẾ | Gia kế |
時 計 | とけい | THÌ KẾ | Đồng hồ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|