Created with Raphaël 2.1.21234657810911
  • Số nét 11
  • Cấp độ N3

Kanji 組

Hán Việt
TỔ
Nghĩa

Kết hợp, lắp ráp


Âm On
Âm Kun
く.む くみ ~ぐみ .ぐみ

Đồng âm
TỐ Nghĩa: Kể, tố giác Xem chi tiết TỐ Nghĩa: Tơ sống màu trắng Xem chi tiết TỔ Nghĩa: Tổ tiên, người sáng lập ra Xem chi tiết Nghĩa: Thuế ruộng, tô thuế Xem chi tiết TỐ Nghĩa: Đắp tượng, làm theo Xem chi tiết Nghĩa: Tử tô [紫蘇] cây tía tô. Sống lại, đã chết rồi lại hồi lại gọi là tô. Kiếm cỏ. Tên đất. Họ Tô. Xem chi tiết TỐ Nghĩa: Ngoi lên. Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là tố. Mách bảo, tố cáo. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HỢP, CÁP, HIỆP Nghĩa:  Hợp, vừa ý, hợp lại Xem chi tiết KẾT Nghĩa: Nối, buộc, kết Xem chi tiết LIÊN Nghĩa: Nối liền, liên tục, tiếp nối Xem chi tiết TIẾP Nghĩa: Tiếp tục, tiếp theo, nối tiếp Xem chi tiết DUNG, DONG Nghĩa: Tan rã, tan ra Xem chi tiết GIAO Nghĩa: Giao lưu, giao thông Xem chi tiết
組
  • Tổ 組 chức này dùng chỉ 糸 để tìm mộ.
  • THẢ sợi TƠ vào TỔ kiến
  • 祖: Tổ tiên nề nếp 租: Hòa bình đặt thuế má 粗: Gạo thô 阻: Gò đất cản trở 組: Sợi dây nối tổ chức
  • Tổ hợp là sợi dây liên kết các con mắt với nhau
  • Tổ chim giống con mắt là ...
  • Tổ chức nhóm thi THẢ sợi TƠ.
  • Sợi tơ KẾT hợp với mắt
  1. Dây thao, đời xưa dùng dây thao để đeo ấn, cho nên gọi người bỏ chức quan về là giải tổ GIẢI, GIỚI, GIÁI Nghĩa: Tháo gỡ, giải thích, giải quyết Xem chi tiết TỔ Nghĩa: Kết hợp, lắp ráp Xem chi tiết .
  2. Liên lạc. Như tổ chức TỔ Nghĩa: Kết hợp, lắp ráp Xem chi tiết CHỨC, CHÍ, XÍ Nghĩa: Dệt Xem chi tiết liên lạc nhau lại làm một sự gì, một bộ đồ cũng gọi là nhất tổ TỔ Nghĩa: Kết hợp, lắp ráp Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
のりくみ Đoàn thủy thủ
のりくみいん phi hành đoàn; tổ lái
二人 ににんぐみ Trò chơi tay đôi
五人 ごにんぐみ nhóm năm người
しく cơ cấu
Ví dụ âm Kunyomi

くむ TỔLắp ghép
しくむ SĨ TỔTới di vật
乗り のりくむ THỪA TỔ(quân sự) cùng lên tàu hay máy bay để thực hiện nhiệm vụ
入り いりくむ NHẬP TỔPhức tạp
切り きりくむ THIẾT TỔLỗ mộng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

くみ TỔSự hợp thành
み下 くみか TỔ HẠMột người cấp dưới (thành viên (của) một nhóm)
いちくみ NHẤT TỔMột lớp
さんくみ TAM TỔTập hợp (của) ba
のりくみ THỪA TỔĐoàn thủy thủ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

きぐみ MỘC TỔKhung gỗ
三つ みつぐみ TAM TỔBộ ba (đồ vật)
小屋 こやぐみ TIỂU ỐC TỔMái kèo
ばんぐみ PHIÊN TỔChương trình tivi
あかぐみ HỒNG TỔĐội đỏ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ろうそ LAO TỔNỗ lực liên hiệp
かいそ CẢI TỔSự tổ chức lại
そせい TỔ THÀNHCấu tạo
そしき TỔ CHỨCTổ chức
そかく TỔ CÁCViệc tổ chức nội các
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa